Bản dịch của từ Beauty spa trong tiếng Việt
Beauty spa

Beauty spa (Noun Countable)
Nơi cung cấp các liệu pháp làm đẹp như chăm sóc da mặt, mát-xa và làm móng tay.
A place where beauty treatments are provided such as facials massages and manicures.
The beauty spa in my neighborhood offers great facial treatments.
Spa làm đẹp trong khu phố tôi cung cấp các liệu pháp chăm sóc mặt tuyệt vời.
Many people do not visit a beauty spa regularly.
Nhiều người không thường xuyên đến spa làm đẹp.
Is the beauty spa near the mall open on weekends?
Spa làm đẹp gần trung tâm thương mại có mở cửa vào cuối tuần không?
“Beauty spa” là thuật ngữ chỉ cơ sở cung cấp các dịch vụ làm đẹp và chăm sóc sức khỏe, bao gồm trị liệu da, massage, và các liệu pháp thư giãn. Trong tiếng Anh, “beauty spa” được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, “beauty spa” thường gắn liền với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp làm đẹp, đặc biệt là tại Mỹ, nơi có nhiều chuỗi thương hiệu nổi tiếng.
Thuật ngữ "beauty spa" bắt nguồn từ tiếng Latinh "bellus", nghĩa là đẹp hoặc dễ thương. Trong lịch sử, những spa đã phát triển từ các nguồn suối tự nhiên được sử dụng cho mục đích thư giãn và chăm sóc sắc đẹp. Ngày nay, cụm từ "beauty spa" dùng để chỉ các cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc sắc đẹp, từ chăm sóc da đến massage, phản ánh sự chuyển hóa từ các phương pháp cổ xưa thành dịch vụ hiện đại nhằm nâng cao sức khỏe và sắc đẹp toàn diện.
Cụm từ "beauty spa" thường xuất hiện trong tình huống liên quan đến làm đẹp, chăm sóc sức khỏe và thư giãn, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Điều này có thể do nó là một thuật ngữ cụ thể, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và dịch vụ. Trong tiếng Anh chung, "beauty spa" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về chăm sóc bản thân, quảng cáo dịch vụ thẩm mỹ và trong các bài viết liên quan đến lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp