Bản dịch của từ Beauty spa trong tiếng Việt

Beauty spa

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beauty spa (Noun Countable)

bjˈuti spˈɑ
bjˈuti spˈɑ
01

Nơi cung cấp các liệu pháp làm đẹp như chăm sóc da mặt, mát-xa và làm móng tay.

A place where beauty treatments are provided such as facials massages and manicures.

Ví dụ

The beauty spa in my neighborhood offers great facial treatments.

Spa làm đẹp trong khu phố tôi cung cấp các liệu pháp chăm sóc mặt tuyệt vời.

Many people do not visit a beauty spa regularly.

Nhiều người không thường xuyên đến spa làm đẹp.

Is the beauty spa near the mall open on weekends?

Spa làm đẹp gần trung tâm thương mại có mở cửa vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beauty spa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beauty spa

Không có idiom phù hợp