Bản dịch của từ Beclouded trong tiếng Việt
Beclouded

Beclouded (Verb)
The media often beclouded the facts about the protest in Portland.
Truyền thông thường làm mờ đi sự thật về cuộc biểu tình ở Portland.
The government did not beclouded their intentions during the social reforms.
Chính phủ không làm mờ đi ý định của họ trong các cải cách xã hội.
Did the recent news becloud the public's understanding of social issues?
Liệu tin tức gần đây có làm mờ đi sự hiểu biết của công chúng về các vấn đề xã hội không?
Để gây nhầm lẫn hoặc phức tạp.
To confuse or complicate.
His explanation beclouded the issue instead of clarifying it for everyone.
Giải thích của anh ấy đã làm vấn đề trở nên khó hiểu hơn.
The social media posts did not becloud the facts about the event.
Các bài đăng trên mạng xã hội không làm mờ đi sự thật về sự kiện.
Did her comments becloud the discussion on social justice?
Những bình luận của cô ấy có làm mờ cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Để làm tối hoặc làm lu mờ.
To darken or overshadow.
The recent scandal beclouded the mayor's reputation in the community.
Scandal gần đây đã làm tối tăm danh tiếng của thị trưởng trong cộng đồng.
The protests did not becloud the positive changes in social policies.
Các cuộc biểu tình không làm tối tăm những thay đổi tích cực trong chính sách xã hội.
Did the negative news becloud public opinion about the new law?
Liệu tin tức tiêu cực có làm tối tăm ý kiến công chúng về luật mới không?
Họ từ
Từ "beclouded" có nghĩa là làm mờ, gây ra sự không rõ ràng hoặc rối rắm trong suy nghĩ, cảm xúc hoặc tình huống. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, liên quan đến trạng thái tâm lý hoặc sự phức tạp của một vấn đề. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong sử dụng từ này; cả hai đều áp dụng ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "beclouded" ít gặp trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh học thuật.