Bản dịch của từ Bed of roses trong tiếng Việt

Bed of roses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bed of roses (Noun)

bˈɛd ˈʌv ɹˈoʊzɨz
bˈɛd ˈʌv ɹˈoʊzɨz
01

(thành ngữ) một tình huống dễ chịu hoặc dễ dàng; một sự tồn tại không rắc rối.

Idiomatic a pleasant or easy situation an untroubled existence.

Ví dụ

Living in a big city is not a bed of roses.

Sống ở thành phố lớn không phải là một cuộc sống dễ dàng.

Many people believe that fame is a bed of roses.

Nhiều người tin rằng sự nổi tiếng là một cuộc sống dễ dàng.

Is life in a small town a bed of roses?

Cuộc sống ở thị trấn nhỏ có phải là một cuộc sống dễ dàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bed of roses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bed of roses

Không có idiom phù hợp