Bản dịch của từ Bed sheet trong tiếng Việt

Bed sheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bed sheet(Noun)

bɛd ʃit
bɛd ʃit
01

Một mảnh vải dùng để trải giường.

A piece of cloth used to cover a bed.

Ví dụ
02

Một trong những cặp đồ vật hoặc đồ vật tương tự nhau, thường được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

One of a pair of similar objects or items often used for a specific purpose.

Ví dụ

Dạng danh từ của Bed sheet (Noun)

SingularPlural

Bed sheet

Bed sheets

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh