Bản dịch của từ Bed sheet trong tiếng Việt

Bed sheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bed sheet (Noun)

01

Một mảnh vải dùng để trải giường.

A piece of cloth used to cover a bed.

Ví dụ

The hotel provided clean bed sheets for the guests.

Khách sạn cung cấp ga trải giường sạch sẽ cho khách

She forgot to wash the bed sheet before the visitors arrived.

Cô ấy quên giặt ga trải giường trước khi khách đến.

Do you prefer colorful or plain white bed sheets?

Bạn thích ga trải giường màu sắc hay đơn giản màu trắng?

02

Một trong những cặp đồ vật hoặc đồ vật tương tự nhau, thường được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

One of a pair of similar objects or items often used for a specific purpose.

Ví dụ

She bought a new bed sheet for her guest room.

Cô ấy đã mua một tấm vải trải giường mới cho phòng khách của mình.

He didn't have any clean bed sheets for the visitors.

Anh ấy không có bất kỳ tấm vải trải giường sạch nào cho khách đến thăm.

Did you remember to change the bed sheet in the spare room?

Bạn có nhớ thay tấm vải trải giường trong phòng dự trữ không?

Dạng danh từ của Bed sheet (Noun)

SingularPlural

Bed sheet

Bed sheets

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bed sheet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bed sheet

Không có idiom phù hợp