Bản dịch của từ Bed sheet trong tiếng Việt
Bed sheet
Bed sheet (Noun)
The hotel provided clean bed sheets for the guests.
Khách sạn cung cấp ga trải giường sạch sẽ cho khách
She forgot to wash the bed sheet before the visitors arrived.
Cô ấy quên giặt ga trải giường trước khi khách đến.
Do you prefer colorful or plain white bed sheets?
Bạn thích ga trải giường màu sắc hay đơn giản màu trắng?
She bought a new bed sheet for her guest room.
Cô ấy đã mua một tấm vải trải giường mới cho phòng khách của mình.
He didn't have any clean bed sheets for the visitors.
Anh ấy không có bất kỳ tấm vải trải giường sạch nào cho khách đến thăm.
Did you remember to change the bed sheet in the spare room?
Bạn có nhớ thay tấm vải trải giường trong phòng dự trữ không?
Dạng danh từ của Bed sheet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bed sheet | Bed sheets |
Ga trải giường (bed sheet) là một tấm vải dùng để phủ lên giường, tạo sự thoải mái và sạch sẽ cho người ngủ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "bed sheet" cũng được sử dụng nhưng có thể thêm vào các thuật ngữ như "bottom sheet" (ga dưới) và "top sheet" (ga trên) để phân biệt. Ý nghĩa sử dụng trong cả hai ngữ cảnh đều tương đồng nhưng có thể khác nhau về thói quen sử dụng trong cách sắp xếp giường ngủ.
Thuật ngữ "bed sheet" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ, trong đó "bed" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "bette", nghĩa là "giường", và "sheet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scytta", có nghĩa là "tấm" hoặc "mảnh vải". Xuất hiện từ thế kỷ 14, "bed sheet" chỉ tấm vải che phủ giường, thể hiện chức năng bảo vệ và tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Ngày nay, thuật ngữ này gắn liền với không gian ngủ, phản ánh sự phát triển trong ngành dệt may và nhu cầu sinh hoạt hàng ngày.
Thuật ngữ "bed sheet" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống liên quan đến sinh hoạt hàng ngày được đề cập. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "bed sheet" thường xuất hiện khi bàn luận về đồ dùng trong phòng ngủ, nội thất gia đình, hoặc khi thảo luận về y tế và vệ sinh. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu về sự sạch sẽ và tổ chức không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp