Bản dịch của từ Bedaffled trong tiếng Việt
Bedaffled

Bedaffled (Adjective)
Vừa choáng váng vừa bối rối.
Both dazzled and baffled.
Many people felt bedazzled by the vibrant colors at the festival.
Nhiều người cảm thấy choáng ngợp bởi những màu sắc rực rỡ tại lễ hội.
She was not bedazzled by the extravagant party decorations.
Cô ấy không cảm thấy choáng ngợp bởi những trang trí xa hoa của bữa tiệc.
Were you bedazzled by the performances during the cultural event?
Bạn có cảm thấy choáng ngợp bởi các màn trình diễn trong sự kiện văn hóa không?
Từ "bedaffled" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là gây bối rối hoặc làm cho ai đó khó hiểu. Mặc dù từ này không phổ biến trong văn viết chính thức, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh hội thoại nhằm thể hiện sự hoang mang. Phiên bản đúng của từ này có thể là "baffled", được sử dụng rộng rãi hơn. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "bedaffled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "daffle", có thể được truy nguyên đến tiếng Anh cổ "dafflen", mang ý nghĩa là làm rối loạn hoặc làm khó khăn. Gốc của từ này có thể liên kết với thuật ngữ tiếng Pháp "d'affoler", có nghĩa là làm cho hoang mang. Qua thời gian, "bedaffled" đã phát triển nghĩa là trạng thái bối rối hoặc lúng túng, phản ánh sự giới hạn trong khả năng hiểu biết hoặc nhận thức của con người trong những tình huống phức tạp.
Từ "bedaffled" được sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó thấp do thuộc về ngữ cảnh hơi cổ điển hoặc văn phong trang trọng. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác bối rối sâu sắc của một cá nhân đối với một tình huống phức tạp, thường gặp trong văn học hoặc hội thoại trí thức.