Bản dịch của từ Bedaffled trong tiếng Việt

Bedaffled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bedaffled (Adjective)

01

Vừa choáng váng vừa bối rối.

Both dazzled and baffled.

Ví dụ

Many people felt bedazzled by the vibrant colors at the festival.

Nhiều người cảm thấy choáng ngợp bởi những màu sắc rực rỡ tại lễ hội.

She was not bedazzled by the extravagant party decorations.

Cô ấy không cảm thấy choáng ngợp bởi những trang trí xa hoa của bữa tiệc.

Were you bedazzled by the performances during the cultural event?

Bạn có cảm thấy choáng ngợp bởi các màn trình diễn trong sự kiện văn hóa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bedaffled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedaffled

Không có idiom phù hợp