Bản dịch của từ Bedeck trong tiếng Việt
Bedeck

Bedeck (Adjective)
Đề cập; nạm; dàn trận.
Covered encrusted arrayed.
The festival was bedecked with colorful lights and decorations everywhere.
Lễ hội được trang trí bằng đèn và trang trí đầy màu sắc.
The streets were not bedecked for the annual parade this year.
Các con phố không được trang trí cho cuộc diễu hành hàng năm năm nay.
Was the community center bedecked for the charity event last weekend?
Trung tâm cộng đồng có được trang trí cho sự kiện từ thiện cuối tuần qua không?
Họ từ
Từ "bedeck" trong tiếng Anh có nghĩa là trang trí hoặc tô điểm cho một vật nào đó, thường bằng cách sử dụng các thứ lấp lánh hoặc đẹp mắt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật và lễ hội.
Từ "bedeck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được kết hợp từ tiền tố "be-" và động từ "deck", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dekken", nghĩa là "che phủ" hoặc "trang trí". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa trang trí hoặc làm đẹp bằng cách phủ lên bề mặt một cái gì đó. Lịch sử phát triển của từ này từ cổ điển đến hiện đại đã mở rộng ý nghĩa, chỉ việc thêm các chi tiết, vật liệu trang trí nhằm làm nổi bật và tăng cường vẻ đẹp của một vật thể hay không gian.
Từ "bedeck" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc sự trang trí. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong văn bản nghệ thuật hoặc mô tả phong cách trang trí. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, "bedeck" thường được sử dụng để chỉ việc trang trí, phủ kín một vật thể bằng đồ vật hay hoa lá để làm nổi bật vẻ đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp