Bản dịch của từ Bedeck trong tiếng Việt

Bedeck

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bedeck (Adjective)

bɪdˈɛkt
bɪdˈɛkt
01

Đề cập; nạm; dàn trận.

Covered encrusted arrayed.

Ví dụ

The festival was bedecked with colorful lights and decorations everywhere.

Lễ hội được trang trí bằng đèn và trang trí đầy màu sắc.

The streets were not bedecked for the annual parade this year.

Các con phố không được trang trí cho cuộc diễu hành hàng năm năm nay.

Was the community center bedecked for the charity event last weekend?

Trung tâm cộng đồng có được trang trí cho sự kiện từ thiện cuối tuần qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bedeck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedeck

Không có idiom phù hợp