Bản dịch của từ Bedecked trong tiếng Việt
Bedecked

Bedecked (Adjective)
Đề cập; nạm; dàn trận.
Covered encrusted arrayed.
The gala was bedecked with elegant flowers and twinkling lights.
Buổi tiệc được trang trí bằng hoa thanh lịch và đèn sáng lấp lánh.
The street was not bedecked for the festival this year.
Con phố không được trang trí cho lễ hội năm nay.
Was the wedding venue bedecked with decorations and flowers?
Địa điểm cưới có được trang trí bằng hoa và đồ trang trí không?
Họ từ
Từ "bedecked" có nguồn gốc từ động từ "bedeck", mang nghĩa là trang trí hoặc tô điểm. Trong tiếng Anh, "bedecked" thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ trạng thái của một đối tượng được trang trí lộng lẫy, thường bằng các vật phẩm hoặc hoa văn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương tự, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, "bedecked" ít gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, thường xuất hiện trong văn bản văn học hoặc mô tả.
Từ "bedecked" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "be-" và động từ "deck", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "dekki", mang nghĩa "che phủ". Tiền tố "be-" tăng cường ý nghĩa của động từ, tạo ra cảm giác về sự trang trí hoặc khoác lên. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của việc trang trí, từ những lần trang trí đơn giản đến sự cầu kỳ trong nghệ thuật và sinh hoạt hiện đại, vẫn giữ ý nghĩa về sự lấp lánh và rực rỡ trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "bedecked" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi các từ vựng phong phú hơn thường được sử dụng. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, thường gắn liền với việc miêu tả trang trí hoặc sự lộng lẫy của đồ vật, địa điểm. Từ này thường xuất hiện trong văn bản miêu tả lễ hội, sự kiện trang trọng hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp