Bản dịch của từ Bedraggled trong tiếng Việt

Bedraggled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bedraggled (Adjective)

01

Bực bội.

Dishevelled.

Ví dụ

She looked bedraggled after the long night of volunteering.

Cô ấy trông lôi thôi sau đêm dài tình nguyện.

His appearance was not bedraggled during the charity event.

Vẻ ngoại hình của anh ấy không lôi thôi trong sự kiện từ thiện.

Was her hair bedraggled when she arrived at the fundraiser?

Tóc cô ấy có lôi thôi khi cô đến sự kiện gây quỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bedraggled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedraggled

Không có idiom phù hợp