Bản dịch của từ Bedrock trong tiếng Việt
Bedrock

Bedrock (Noun)
Đá rắn nằm dưới các trầm tích lỏng lẻo như đất hoặc phù sa.
Solid rock underlying loose deposits such as soil or alluvium.
Trust is the bedrock of any successful relationship.
Niềm tin là nền tảng của mọi mối quan hệ thành công.
Education is the bedrock of a prosperous society.
Giáo dục là nền tảng của một xã hội thịnh vượng.
Equality should be the bedrock of social justice.
Bình đẳng nên là nền tảng của công lý xã hội.
Dạng danh từ của Bedrock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bedrock | - |
Họ từ
"Bedrock" là một thuật ngữ địa chất chỉ lớp đá nền cứng nằm dưới lớp đất, cát hoặc sỏi. Bedrock giữ vai trò quan trọng trong việc hình thành địa hình và cấu trúc địa chất của một khu vực. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ các nguyên tắc hoặc giá trị cơ bản trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc sử dụng.
Từ "bedrock" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "bed" (giường, nền) và "rock" (đá). "Bed" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bedd", có nghĩa là nơi nằm, trong khi "rock" bắt nguồn từ tiếng Latin "rocca", chỉ loại vật chất rắn. Từ thế kỷ 19, "bedrock" đã được sử dụng để chỉ các lớp đá phía dưới bề mặt, tượng trưng cho nền tảng vững chắc cho những cấu trúc hay khái niệm, phản ánh ý nghĩa về sự ổn định và độ bền trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "bedrock" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề địa chất và xây dựng trong phần Nghe, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được sử dụng để chỉ nền tảng vững chắc của một ý tưởng hay hệ thống, cũng như trong ngữ cảnh kỹ thuật để chỉ đá mẹ. "Bedrock" thường được áp dụng trong các tình huống thảo luận về sự ổn định, cơ sở lý thuyết hoặc các vấn đề cơ bản trong khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp