Bản dịch của từ Bedrock trong tiếng Việt

Bedrock

Noun [U/C]

Bedrock (Noun)

bˈɛdɹˌɑk
bˈɛdɹˌɑk
01

Đá rắn nằm dưới các trầm tích lỏng lẻo như đất hoặc phù sa.

Solid rock underlying loose deposits such as soil or alluvium.

Ví dụ

Trust is the bedrock of any successful relationship.

Niềm tin là nền tảng của mọi mối quan hệ thành công.

Education is the bedrock of a prosperous society.

Giáo dục là nền tảng của một xã hội thịnh vượng.

Equality should be the bedrock of social justice.

Bình đẳng nên là nền tảng của công lý xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedrock

Không có idiom phù hợp