Bản dịch của từ Beeps trong tiếng Việt
Beeps

Beeps (Noun)
Số nhiều của tiếng bíp.
Plural of beep.
The beeps from the alarm disturbed our social gathering last night.
Âm thanh bíp từ báo thức đã làm gián đoạn buổi họp mặt tối qua.
The beeps during the meeting were not very distracting for anyone.
Những âm thanh bíp trong cuộc họp không làm ai bị phân tâm.
Did you hear the beeps from the fire alarm yesterday?
Bạn có nghe thấy âm thanh bíp từ báo cháy hôm qua không?
Dạng danh từ của Beeps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beep | Beeps |
Họ từ
Từ "beeps" là danh từ số nhiều của động từ "beep", chỉ âm thanh ngắn, cao hơn thường được phát ra từ các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính, hoặc thiết bị báo động. Trong tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh công nghệ. Người Anh có xu hướng gọi âm thanh này là "bleeps" trong một số trường hợp, đặc biệt là liên quan đến âm thanh cắt đứt trong truyền hình.
Từ "beeps" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, mang ý nghĩa chỉ âm thanh ngắn, sắc nét. Rễ từ này không có nguồn gốc Latin cụ thể, nhưng có thể liên hệ đến âm thanh "bip" đã được dùng trong công nghệ điện tử, phản ánh sự giao tiếp giữa máy móc và con người. Ngày nay, "beeps" không chỉ mô tả âm thanh mà còn biểu thị cho sự thông báo hoặc tín hiệu trong nhiều bối cảnh công nghệ.
Từ "beeps" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, chẳng hạn như âm thanh nhận thông báo từ thiết bị. Trong phần Đọc và Viết, "beeps" thường liên quan đến các kỹ thuật số hoặc tình huống giao tiếp, như âm thanh của chuông báo. Trong phần Nói, từ này có thể được dùng khi thảo luận về công nghệ hoặc thiết bị hiện đại. Tóm lại, "beeps" được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh công nghệ và giao tiếp.