Bản dịch của từ Beet greens trong tiếng Việt

Beet greens

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beet greens (Noun)

bˈitɹˌiɡnɛs
bˈitɹˌiɡnɛs
01

Lá non của cây củ cải đường, thường được dùng làm rau.

The young leaves of the beetroot plant typically used as a vegetable.

Ví dụ

Beet greens are popular in salads at community potlucks.

Rau củ củ dền rất phổ biến trong món salad tại buổi tiệc cộng đồng.

Many people do not enjoy beet greens in their meals.

Nhiều người không thích rau củ củ dền trong bữa ăn của họ.

Do you think beet greens are healthy for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng rau củ củ dền là tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beet greens/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beet greens

Không có idiom phù hợp