Bản dịch của từ Befitted trong tiếng Việt
Befitted

Befitted (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của befit.
Past tense and past participle of befit.
The charity event befitted many families in need last December.
Sự kiện từ thiện đã phù hợp với nhiều gia đình cần giúp đỡ vào tháng 12.
The program did not befit the social goals we set.
Chương trình không phù hợp với các mục tiêu xã hội mà chúng tôi đã đặt ra.
Did the new policy befit the community's needs effectively?
Chính sách mới có phù hợp với nhu cầu của cộng đồng không?
Dạng động từ của Befitted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Befit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Befitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Befitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Befits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Befitting |
Họ từ
Befitted là một động từ quá khứ phân từ của "befit", có nghĩa là "phù hợp" hoặc "thích hợp". Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng nhằm diễn tả việc một điều gì đó xứng đáng hoặc thích hợp với một tình huống hoặc cá nhân nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "befit" có cùng nghĩa nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường thấy hơn trong văn bản chính thức hoặc văn học.
Từ "befitted" có nguồn gốc từ động từ "fit" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fitten", có nghĩa là "phù hợp" hoặc "thích hợp". Tiếng Anh cổ này lại xuất phát từ gốc Proto-Germanic "*fitwōną", biểu thị sự tương thích hoặc sự hòa hợp. Sự phát triển của từ này cho phép nó được sử dụng như một động từ phân từ quá khứ, diễn tả hành động phù hợp với một trạng thái hay điều kiện nào đó, củng cố ý nghĩa về sự thích ứng và phù hợp trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "befitted" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản tiếng Anh trang trọng hoặc văn học cổ điển, liên quan đến sự phù hợp hoặc xứng đáng với một cá nhân hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh thường gặp, "befitted" có thể được sử dụng để mô tả sự thích hợp của hành vi, trang phục hay chức vị theo tiêu chuẩn xã hội hoặc văn hóa nhất định.