Bản dịch của từ Befogged trong tiếng Việt
Befogged

Befogged (Verb)
Befogged (Adjective)
Bối rối; hoang mang.
Confused bewildered.
Được bao phủ hoặc bao phủ trong sương mù.
Covered or enveloped in fog.
Họ từ
Từ "befogged" có nghĩa là bị che mờ, không rõ ràng, thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc không minh bạch. Trong tiếng Anh, từ này có thể được xem là từ cổ và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, bởi nó đều mang ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn một chút ở tiếng Anh Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp