Bản dịch của từ Befogged trong tiếng Việt
Befogged
Verb Adjective

Befogged (Verb)
bɨfˈɔɡd
bɨfˈɔɡd
Befogged (Adjective)
bɨfˈɔɡd
bɨfˈɔɡd
01
Bối rối; hoang mang.
Confused bewildered.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được bao phủ hoặc bao phủ trong sương mù.
Covered or enveloped in fog.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "befogged" có nghĩa là bị che mờ, không rõ ràng, thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc không minh bạch. Trong tiếng Anh, từ này có thể được xem là từ cổ và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, bởi nó đều mang ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn một chút ở tiếng Anh Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Befogged
Không có idiom phù hợp