Bản dịch của từ Befuddlement trong tiếng Việt

Befuddlement

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Befuddlement (Noun)

bˈɛfədməntəld
bˈɛfədməntəld
01

Trạng thái bối rối hoặc bối rối.

The state of being confused or perplexed.

Ví dụ

Her befuddlement was evident during the IELTS speaking test.

Sự lúng túng của cô ấy rõ ràng trong bài kiểm tra nói IELTS.

He experienced no befuddlement while writing the IELTS essay.

Anh ấy không gặp sự lúng túng nào khi viết bài luận IELTS.

Was the befuddlement caused by the complex IELTS writing task?

Liệu sự lúng túng có phải do nhiệm vụ viết IELTS phức tạp không?

Befuddlement (Phrase)

bˈɛfədməntəld
bˈɛfədməntəld
01

Một trạng thái bối rối hoặc bối rối.

A state of confusion or puzzlement.

Ví dụ

Her befuddlement was evident during the IELTS speaking test.

Sự lúng túng của cô ấy rõ ràng trong bài thi nói IELTS.

He tried to hide his befuddlement in the IELTS writing task.

Anh ấy cố che giấu sự lúng túng của mình trong bài viết IELTS.

Did you experience befuddlement while practicing for the IELTS exam?

Bạn có trải qua sự lúng túng khi luyện thi cho kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/befuddlement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Befuddlement

Không có idiom phù hợp