Bản dịch của từ Befuddlement trong tiếng Việt
Befuddlement

Befuddlement (Noun)
Trạng thái bối rối hoặc bối rối.
The state of being confused or perplexed.
Her befuddlement was evident during the IELTS speaking test.
Sự lúng túng của cô ấy rõ ràng trong bài kiểm tra nói IELTS.
He experienced no befuddlement while writing the IELTS essay.
Anh ấy không gặp sự lúng túng nào khi viết bài luận IELTS.
Was the befuddlement caused by the complex IELTS writing task?
Liệu sự lúng túng có phải do nhiệm vụ viết IELTS phức tạp không?
Befuddlement (Phrase)
Một trạng thái bối rối hoặc bối rối.
A state of confusion or puzzlement.
Her befuddlement was evident during the IELTS speaking test.
Sự lúng túng của cô ấy rõ ràng trong bài thi nói IELTS.
He tried to hide his befuddlement in the IELTS writing task.
Anh ấy cố che giấu sự lúng túng của mình trong bài viết IELTS.
Did you experience befuddlement while practicing for the IELTS exam?
Bạn có trải qua sự lúng túng khi luyện thi cho kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "befuddlement" có nghĩa là trạng thái bối rối hoặc mất phương hướng, thường do sự nhầm lẫn hoặc quá tải thông tin. Đây là danh từ mang tính trang trọng, xuất phát từ động từ "befuddle", có nghĩa là làm cho người khác trở nên rối rắm. Trong cả Anh Mỹ và Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự trong văn viết và nói, mặc dù tần suất và ngữ cảnh có thể khác nhau, với "befuddlement" thường hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày hơn.
Từ "befuddlement" có nguồn gốc từ động từ "befuddle", được hình thành từ tiền tố "be-" và danh từ "fuddle", từ thế kỷ 16 có nghĩa là "làm cho say". Tiền tố "be-" thường được dùng để chỉ sự chuyển biến trạng thái. "Fuddle" lại xuất phát từ tiếng Anh cổ, ám chỉ đến việc làm cho bối rối hoặc không còn minh mẫn. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái hoang mang hoặc nhầm lẫn sâu sắc.
Từ "befuddlement" ít gặp trong các phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, thể hiện sự khó khăn hoặc bối rối trong việc hiểu một tình huống hoặc vấn đề. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương, thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý khi con người đối diện với thông tin phức tạp hoặc mâu thuẫn. Trong các tình huống giao tiếp, "befuddlement" thường được sử dụng để diễn tả sự mất phương hướng hoặc thất vọng do thông tin không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp