Bản dịch của từ Beg the question trong tiếng Việt
Beg the question

Beg the question (Verb)
Đưa ra một tuyên bố hoặc khẳng định giả định chính điều mà người ta đang cố gắng chứng minh là đã có; thừa nhận sự thật của điều gì đó mà người ta đang cố gắng chứng minh bằng cách sử dụng nó làm cơ sở cho lập luận.
To make a statement or claim that assumes as a given the very thing one is trying to prove to assume the truth of something that one is trying to prove by using it as a basis of the argument.
His argument begs the question of social inequality in education.
Lập luận của anh ấy đặt ra câu hỏi về bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.
The study begs the question of how social media affects mental health.
Nghiên cứu đặt ra câu hỏi về cách mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Her research begs the question of social media's impact on relationships.
Nghiên cứu của cô ấy đặt ra câu hỏi về tác động của mạng xã hội đối với mối quan hệ.
Cụm từ "beg the question" thường được sử dụng để chỉ một loại lập luận ngụy biện, trong đó giả định điều cần chứng minh. Nghĩa công dụng chủ yếu của nó là khi một lý lẽ đã ngầm định một giả thuyết mà không có cơ sở xác thực, dẫn đến một vòng luận lý không hợp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách dùng và ý nghĩa tương tự nhau, nhưng ở Anh, cụm từ này có thể còn được hiểu theo nghĩa rộng hơn trong ngữ cảnh triết học.
Cụm từ "beg the question" có nguồn gốc từ thuật ngữ Latin "petitio principii", có nghĩa là "đề xuất điều cơ bản". Lịch sử củng cố ý nghĩa của nó trong triết học, đặc biệt là trong lập luận logic, nơi nó ám chỉ việc giả định một điều chưa được chứng minh trong sự thiếu sót của một lập luận. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động đặt ra một câu hỏi mà chính câu hỏi đó đã chứa sẵn các giả định hoặc vấn đề gốc.
Cụm từ "beg the question" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các kỳ thi Speaking và Writing, nơi yêu cầu người học thể hiện khả năng lập luận rõ ràng. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận triết học hoặc logic, nơi diễn đạt về lập luận vòng. Thuật ngữ này thường được dùng trong các văn bản học thuật để chỉ việc đưa ra một giả định mà không chứng minh, gây tính không hợp lý trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp