Bản dịch của từ Beginners trong tiếng Việt
Beginners
Beginners (Noun)
Many beginners joined the local yoga class last week.
Nhiều người mới bắt đầu tham gia lớp yoga địa phương tuần trước.
Beginners do not find social events easy to navigate.
Người mới bắt đầu không thấy các sự kiện xã hội dễ dàng để tham gia.
Are beginners welcome at the community art workshop this Saturday?
Người mới bắt đầu có được chào đón tại buổi hội thảo nghệ thuật cộng đồng thứ Bảy này không?
Người mới hoặc nghiệp dư; người thiếu kinh nghiệm trong một hoạt động cụ thể.
A novice or amateur someone who lacks experience in a specified activity.
Many beginners struggle with social interactions at networking events.
Nhiều người mới bắt đầu gặp khó khăn trong các tương tác xã hội tại sự kiện kết nối.
Beginners do not understand social cues during conversations.
Người mới bắt đầu không hiểu tín hiệu xã hội trong các cuộc trò chuyện.
Are beginners welcome at social clubs in New York?
Người mới bắt đầu có được chào đón tại các câu lạc bộ xã hội ở New York không?
Many beginners join social clubs to make new friends and learn skills.
Nhiều người mới bắt đầu tham gia câu lạc bộ xã hội để kết bạn.
Beginners do not always feel comfortable in large social gatherings.
Người mới bắt đầu không phải lúc nào cũng thoải mái trong các buổi gặp mặt lớn.
Do beginners find it easy to engage in social activities?
Người mới bắt đầu có thấy dễ dàng để tham gia các hoạt động xã hội không?
Dạng danh từ của Beginners (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beginner | Beginners |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Beginners cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp