Bản dịch của từ Begotten trong tiếng Việt
Begotten

Begotten (Verb)
Phân từ quá khứ của beget.
Past participle of beget.
Many social issues have begotten new movements for change in society.
Nhiều vấn đề xã hội đã sinh ra những phong trào mới cho sự thay đổi.
The recent protests have not begotten any significant policy changes yet.
Các cuộc biểu tình gần đây chưa sinh ra bất kỳ thay đổi chính sách đáng kể nào.
What social problems have begotten your community's recent initiatives?
Những vấn đề xã hội nào đã sinh ra các sáng kiến gần đây của cộng đồng bạn?
Họ từ
Từ "begotten" là dạng phân từ của động từ "beget", có nghĩa là sinh ra, tạo ra, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc sản sinh hoặc di truyền, đặc biệt là trong các ngữ cảnh tôn giáo. Trong tiếng Anh, "begotten" thường gặp trong các thành ngữ như "only begotten" dùng để chỉ một người con duy nhất, nhất là trong Kinh Thánh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "begotten" có nguồn gốc từ động từ Latin "bagare", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "producing". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Kinh Thánh, để chỉ hành động sinh ra một cách thiêng liêng hoặc tôn quý. Trong lịch sử, "begotten" thể hiện sự liên quan chặt chẽ đến khái niệm huyết thống và sự truyền thừa, phản ánh giá trị văn hóa về gia đình và sự sáng tạo trong các truyền thống thiêng liêng.
Từ "begotten" là phiên bản quá khứ phân từ của động từ "beget", thường được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh tôn giáo để chỉ hành động sinh ra hoặc tạo ra. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết hoặc nói liên quan đến chủ đề nghệ thuật và tôn giáo. Ngoài ra, "begotten" còn thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển, nhấn mạnh mối liên hệ gia đình hoặc di truyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp