Bản dịch của từ Begotten trong tiếng Việt

Begotten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Begotten (Verb)

bigˈɔtɪn
bɪgˈɑtn
01

Phân từ quá khứ của beget.

Past participle of beget.

Ví dụ

Many social issues have begotten new movements for change in society.

Nhiều vấn đề xã hội đã sinh ra những phong trào mới cho sự thay đổi.

The recent protests have not begotten any significant policy changes yet.

Các cuộc biểu tình gần đây chưa sinh ra bất kỳ thay đổi chính sách đáng kể nào.

What social problems have begotten your community's recent initiatives?

Những vấn đề xã hội nào đã sinh ra các sáng kiến gần đây của cộng đồng bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/begotten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Begotten

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.