Bản dịch của từ Behave differently trong tiếng Việt
Behave differently
Behave differently (Verb)
Hành động theo một cách nhất định, đặc biệt là liên quan đến người khác
To act in a certain way, especially in relation to others
Children often behave differently in school than at home.
Trẻ em thường cư xử khác nhau ở trường và ở nhà.
Adults do not behave differently during social gatherings.
Người lớn không cư xử khác nhau trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Why do teenagers behave differently with friends than with parents?
Tại sao thanh thiếu niên lại cư xử khác nhau với bạn bè và cha mẹ?
Children often behave differently in school compared to at home.
Trẻ em thường cư xử khác nhau ở trường so với ở nhà.
Adults do not behave differently in public than in private.
Người lớn không cư xử khác nhau ở nơi công cộng và riêng tư.
Why do people behave differently when they meet new friends?
Tại sao mọi người lại cư xử khác nhau khi gặp bạn mới?
Thể hiện một đặc điểm nhất định trong hành động hoặc cách cư xử
To show a certain characteristic in one's actions or conduct
People behave differently in social settings compared to private situations.
Mọi người hành xử khác nhau trong các tình huống xã hội và riêng tư.
They do not behave differently during group discussions or one-on-one talks.
Họ không hành xử khác nhau trong các cuộc thảo luận nhóm hay trò chuyện riêng.
Do teenagers behave differently when they are with friends or family?
Có phải thanh thiếu niên hành xử khác nhau khi ở với bạn bè hay gia đình?
Cụm từ "behave differently" đề cập đến hành vi của một cá nhân hoặc nhóm thay đổi so với cách thức hành xử thông thường hoặc so với người khác. Trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý học, việc này có thể phản ánh sự thích nghi, ảnh hưởng từ môi trường hoặc sự thay đổi trong tâm trạng. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng giống nhau, mặc dù ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi.