Bản dịch của từ Behave differently trong tiếng Việt

Behave differently

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behave differently (Verb)

bɨhˈeɪv dˈɪfɹəntli
bɨhˈeɪv dˈɪfɹəntli
01

Hành động theo một cách nhất định, đặc biệt là liên quan đến người khác

To act in a certain way, especially in relation to others

Ví dụ

Children often behave differently in school than at home.

Trẻ em thường cư xử khác nhau ở trường và ở nhà.

Adults do not behave differently during social gatherings.

Người lớn không cư xử khác nhau trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Why do teenagers behave differently with friends than with parents?

Tại sao thanh thiếu niên lại cư xử khác nhau với bạn bè và cha mẹ?

02

Thực hiện một hành động hoặc cư xử theo một cách chỉ định

To perform an action or conduct oneself in a specified manner

Ví dụ

Children often behave differently in school compared to at home.

Trẻ em thường cư xử khác nhau ở trường so với ở nhà.

Adults do not behave differently in public than in private.

Người lớn không cư xử khác nhau ở nơi công cộng và riêng tư.

Why do people behave differently when they meet new friends?

Tại sao mọi người lại cư xử khác nhau khi gặp bạn mới?

03

Thể hiện một đặc điểm nhất định trong hành động hoặc cách cư xử

To show a certain characteristic in one's actions or conduct

Ví dụ

People behave differently in social settings compared to private situations.

Mọi người hành xử khác nhau trong các tình huống xã hội và riêng tư.

They do not behave differently during group discussions or one-on-one talks.

Họ không hành xử khác nhau trong các cuộc thảo luận nhóm hay trò chuyện riêng.

Do teenagers behave differently when they are with friends or family?

Có phải thanh thiếu niên hành xử khác nhau khi ở với bạn bè hay gia đình?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Behave differently cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behave differently

Không có idiom phù hợp