Bản dịch của từ Behavioural targeting trong tiếng Việt

Behavioural targeting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behavioural targeting (Noun)

bɨhˈeɪvjɚəl tˈɑɹɡətɨŋ
bɨhˈeɪvjɚəl tˈɑɹɡətɨŋ
01

Thực hành thu thập thông tin về thói quen duyệt web của cá nhân để cung cấp quảng cáo được nhắm mục tiêu đến họ.

The practice of collecting information about individuals' online browsing habits to deliver targeted advertisements to them.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược tiếp thị nhằm tăng cường hiệu quả của quảng cáo bằng cách sử dụng dữ liệu về hành vi của người dùng.

A marketing strategy aimed at increasing the effectiveness of advertising by using data on user behavior.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp được sử dụng trong quảng cáo trực tuyến để xây dựng hồ sơ của người dùng dựa trên hoạt động trực tuyến trước đó của họ.

A method used in online advertising to build a profile of a user based on their previous online activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/behavioural targeting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behavioural targeting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.