Bản dịch của từ Behavioural targeting trong tiếng Việt
Behavioural targeting
Noun [U/C]

Behavioural targeting (Noun)
bɨhˈeɪvjɚəl tˈɑɹɡətɨŋ
bɨhˈeɪvjɚəl tˈɑɹɡətɨŋ
01
Thực hành thu thập thông tin về thói quen duyệt web của cá nhân để cung cấp quảng cáo được nhắm mục tiêu đến họ.
The practice of collecting information about individuals' online browsing habits to deliver targeted advertisements to them.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiến lược tiếp thị nhằm tăng cường hiệu quả của quảng cáo bằng cách sử dụng dữ liệu về hành vi của người dùng.
A marketing strategy aimed at increasing the effectiveness of advertising by using data on user behavior.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Behavioural targeting
Không có idiom phù hợp