Bản dịch của từ Behind the times trong tiếng Việt
Behind the times

Behind the times (Phrase)
Lỗi thời hoặc lỗi thời.
Oldfashioned or outmoded.
Her views on technology are behind the times.
Quan điểm của cô về công nghệ đã lạc hậu.
The traditional village remains behind the times in development.
Làng truyền thống vẫn còn lạc hậu trong phát triển.
The elderly often feel behind the times with new trends.
Người cao tuổi thường cảm thấy lạc hậu với xu hướng mới.
Cụm từ "behind the times" dùng để chỉ người hoặc vật không cập nhật, lỗi thời, không theo kịp những tiến bộ hoặc xu hướng hiện tại. Cụm từ này thường mang hàm ý phê phán về sự bảo thủ hoặc thiếu nhận thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và ý nghĩa của cụm từ này không khác biệt rõ rệt, nhưng trong tiếng Anh Anh, thường có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh xã hội và văn hóa.
Cụm từ "behind the times" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ có nghĩa là "lạc hậu" trong việc cập nhật kiến thức hoặc công nghệ. Từ "behind" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *bā-hind, tức là ở phía sau, trong khi "the times" ám chỉ đến những thời điểm hoặc giai đoạn xã hội hiện tại. Cụm từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm không nắm bắt kịp những tiến bộ đương thời, từ đó phản ánh sự thiếu cập nhật hoặc tụt hậu trong văn hóa hoặc xã hội.
Cụm từ "behind the times" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả tình trạng lạc hậu hoặc sự khập khiễng giữa tiến bộ công nghệ và tư duy hiện tại. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức không cập nhật với xu hướng hiện nay, thường trong các lĩnh vực như giáo dục, công nghệ và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
