Bản dịch của từ Bejewel trong tiếng Việt

Bejewel

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bejewel (Verb)

01

Che hoặc trang trí bằng đồ trang sức.

Cover or adorn with jewels.

Ví dụ

The charity gala will bejeweled with sparkling diamonds and rubies.

Buổi tiệc từ thiện sẽ được trang trí bằng kim cương và ruby lấp lánh.

The event organizers did not bejewel the venue as expected.

Nhà tổ chức sự kiện đã không trang trí địa điểm như mong đợi.

Will the fashion show bejeweled with unique accessories this year?

Năm nay, buổi trình diễn thời trang có được trang trí bằng phụ kiện độc đáo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bejewel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bejewel

Không có idiom phù hợp