Bản dịch của từ Bejewel trong tiếng Việt
Bejewel
Verb
Bejewel (Verb)
Ví dụ
The charity gala will bejeweled with sparkling diamonds and rubies.
Buổi tiệc từ thiện sẽ được trang trí bằng kim cương và ruby lấp lánh.
The event organizers did not bejewel the venue as expected.
Nhà tổ chức sự kiện đã không trang trí địa điểm như mong đợi.
Will the fashion show bejeweled with unique accessories this year?
Năm nay, buổi trình diễn thời trang có được trang trí bằng phụ kiện độc đáo không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bejewel
Không có idiom phù hợp