Bản dịch của từ Bejewel trong tiếng Việt
Bejewel

Bejewel (Verb)
The charity gala will bejeweled with sparkling diamonds and rubies.
Buổi tiệc từ thiện sẽ được trang trí bằng kim cương và ruby lấp lánh.
The event organizers did not bejewel the venue as expected.
Nhà tổ chức sự kiện đã không trang trí địa điểm như mong đợi.
Will the fashion show bejeweled with unique accessories this year?
Năm nay, buổi trình diễn thời trang có được trang trí bằng phụ kiện độc đáo không?
Họ từ
Từ "bejewel" xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là trang trí hoặc làm đẹp bằng đá quý hoặc kim loại quý. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế và trang sức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bejewel" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể sử dụng các hình thức khác như "bedazzle" để diễn đạt ý tưởng tương tự, mang hơi hướng giải trí hơn.
Từ "bejewel" có nguồn gốc từ động từ "jewel" trong tiếng Anh, xuất phát từ chữ Latinh "jocale", có nghĩa là "đồ trang sức" hay "vật nhỏ được yêu thích". Từ "be-" là tiền tố thể hiện sự tôn vinh hoặc trang trí. Lịch sử từ này gắn liền với việc trang trí và làm cho cái gì trở nên lấp lánh, hiện đại hóa nó để vừa mang giá trị vật chất vừa thể hiện sự sang trọng. Nghĩa hiện tại của "bejewel" phản ánh quá trình này, trong việc làm cho một vật thể trở nên quý giá hơn thông qua việc trang trí.
Từ "bejewel" là một thuật ngữ ít gặp trong các bài thi IELTS, có khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, đặc biệt trong bối cảnh văn chương hoặc miêu tả nghệ thuật. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến trang sức, thiết kế thời trang hoặc các sản phẩm trang trí lộng lẫy. Sự phong phú của từ này trong các bài viết về nghệ thuật hoặc thẩm mỹ có thể tăng cường khả năng sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng cho thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp