Bản dịch của từ Bejeweled trong tiếng Việt

Bejeweled

AdjectiveNoun [U/C]

Bejeweled (Adjective)

bˈeɪdʒuld
bˈeɪdʒuld
01

Có nhiều màu sắc tươi sáng hoặc đèn lấp lánh.

Having many bright colors or sparkling lights.

Ví dụ

Her bejeweled dress shimmered under the spotlight on stage.

Chiếc váy lấp lánh của cô ấy dưới ánh đèn sân khấu.

The interviewee wore a plain suit, not bejeweled or flashy.

Người được phỏng vấn mặc một bộ vest bình thường, không lấp lánh.

Did the royal family attend the event in their bejeweled attire?

Gia đình hoàng gia có tham dự sự kiện trong trang phục lấp lánh không?

02

Gắn đá quý; được trang trí bằng đá quý.

Set with jewels adorned with jewels.

Ví dụ

The bejeweled crown sparkled under the bright lights of the ceremony.

Vương miện lấp lánh dưới ánh sáng sáng của buổi lễ.

The actress refused to wear the bejeweled necklace, opting for simplicity.

Nữ diễn viên từ chối đeo dây chuyền trang sức, chọn sự đơn giản.

Was the bejeweled tiara a gift from the royal family or a purchase?

Vương miện lấp lánh là món quà từ gia đình hoàng gia hay mua?

03

Được trang trí theo cách hào nhoáng.

Decorated in a showy way.

Ví dụ

The bejeweled queen attended the royal banquet.

Nữ hoàng trang sức tham dự bữa tiệc hoàng gia.

The guests were not impressed by the bejeweled decorations.

Khách mời không ấn tượng với trang sức trang trí.

Was the bejeweled crown a gift from the king?

Chiếc vương miện trang sức có phải là quà từ vua không?

Bejeweled (Noun)

bˈeɪdʒuld
bˈeɪdʒuld
01

Một vật trang trí được tô điểm bằng đá quý.

A decorative object embellished with jewels.

Ví dụ

She wore a bejeweled tiara to the royal ball.

Cô ấy đã đeo một chiếc vương miện đính đá quý đến bữa tiệc hoàng gia.

He couldn't afford the bejeweled necklace for his girlfriend.

Anh ấy không thể mua được chiếc dây chuyền đính đá quý cho bạn gái.

Did you see the bejeweled crown on display at the museum?

Bạn đã thấy chiếc vương miện đính đá quý được trưng bày ở bảo tàng chưa?

02

Một vật trang trí được gắn đá quý.

An ornament that is set with precious stones.

Ví dụ

She wore a bejeweled tiara to the royal wedding.

Cô ấy đã mặc một chiếc vương miện được trang sức quý giá.

His suit did not have any bejeweled buttons.

Bộ vest của anh ấy không có bất kỳ nút trang sức nào.

Did you see the bejeweled necklace at the charity gala?

Bạn đã thấy chiếc dây chuyền được trang sức quý giá tại buổi gala từ thiện chưa?

03

Một món đồ trang sức hoặc đồ trang sức đính đá quý.

A bejeweled item or piece of jewelry.

Ví dụ

She wore a bejeweled tiara to the gala event.

Cô ấy đã đeo một chiếc vương miện được trang sức khi đến sự kiện gala.

He didn't like the bejeweled necklace his wife bought him.

Anh ấy không thích chiếc dây chuyền được trang sức mà vợ anh ấy mua.

Was the bejeweled brooch a family heirloom or a recent purchase?

Chiếc cài áo được trang sức có phải là di sản gia đình hay là một món hàng mới mua?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bejeweled

Không có idiom phù hợp