Bản dịch của từ Beleaguers trong tiếng Việt
Beleaguers
Verb

Beleaguers (Verb)
bɨlˈiɡɚz
bɨlˈiɡɚz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hành hạ hoặc làm phiền liên tục
To torment or bother persistently
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Beleaguers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beleaguer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beleaguered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beleaguered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beleaguers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beleaguering |
Họ từ
Từ "beleaguers" là dạng số nhiều của động từ "beleaguer", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ, mang nghĩa bao vây, gây khó khăn hoặc làm khổ sở. Trong ngữ cảnh, từ này thường đề cập đến tình trạng bị quấy rối hoặc áp lực trong một thời gian dài. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể hơi khác giữa hai vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beleaguers
Không có idiom phù hợp