Bản dịch của từ Belize trong tiếng Việt

Belize

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belize (Noun)

bəlˈiz
bɛlˈiz
01

Một quốc gia ở trung mỹ.

A country in central america.

Ví dụ

Belize is known for its diverse cultures and friendly people.

Belize nổi tiếng với các nền văn hóa đa dạng và con người thân thiện.

Belize does not have a large population compared to its neighbors.

Belize không có dân số lớn so với các nước láng giềng.

Is Belize a popular destination for social events and festivals?

Belize có phải là điểm đến phổ biến cho các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belize

Không có idiom phù hợp