Bản dịch của từ Bell ringing trong tiếng Việt
Bell ringing

Bell ringing (Noun)
The church bell ringing signaled the start of the festival.
Tiếng chuông nhà thờ vang lên báo hiệu bắt đầu lễ hội.
The bell ringing at the wedding echoed through the town.
Tiếng chuông kèn tại đám cưới vang vọng khắp thị trấn.
The school bell ringing marked the end of the school day.
Tiếng chuông trường vang lên đánh dấu sự kết thúc của ngày học.
Một âm thanh vang lên, đặc biệt là trong tai.
A ringing sound, especially in the ears.
The bell ringing echoed through the town square.
Tiếng chuông reo vang qua quảng trường thị trấn.
The sudden bell ringing startled the sleepy villagers.
Tiếng chuông reo bất ngờ làm giật mình những người dân đang ngủ gục.
The continuous bell ringing signaled the start of the festival.
Tiếng chuông reo liên tục báo hiệu sự bắt đầu của lễ hội.
Bell ringing (Verb)
Tạo ra âm thanh đặc trưng của chuông.
Produce a characteristic sound of bells.
The church bells ringing signaled the start of the wedding.
Tiếng chuông nhà thờ reo vang báo hiệu sự kiện đám cưới bắt đầu.
Volunteers ringing bells for charity donations in the town square.
Tình nguyện viên rung chuông để quyên góp từ thiện ở quảng trường thị trấn.
The tradition of bell ringing on New Year's Eve brings joy.
Truyền thống rung chuông vào đêm giao thừa mang lại niềm vui.
Làm cho một hoặc nhiều tiếng chuông vang lên như một tín hiệu hoặc thông báo.
Cause a bell or bells to sound as a signal or announcement.
The church bells ringing signaled the start of the wedding.
Tiếng chuông nhà thờ vang lên báo hiệu lễ cưới bắt đầu.
The town crier rang the bells to gather people for the meeting.
Người đọc báo phố vang chuông để thu hút người tham dự cuộc họp.
The school bell ringing marked the end of the school day.
Tiếng chuông trường vang lên đánh dấu kết thúc ngày học.
Cụm từ "bell ringing" chỉ hoạt động phát ra âm thanh từ một chiếc chuông, thường được sử dụng để báo hiệu hoặc thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như nhà thờ, trường học hoặc sự kiện thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, "bell ringing" cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể bao gồm cả các chuông điện tử trong các ngữ cảnh hiện đại hơn. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và tần suất sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "bell" xuất phát từ tiếng Latinh "bulla", có nghĩa là "cái bầu" hoặc "cái tròn", vốn được sử dụng để chỉ những vật thể rỗng, thường là hình cầu. Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "bel", trước khi trở thành "bell" trong tiếng Anh hiện đại. Sự kết hợp giữa hình thức và âm thanh của các vật thể hình cầu này đã dẫn đến việc sử dụng từ "bell" để chỉ hồi chuông báo hiệu, biểu thị cho sự giao tiếp và cảnh báo trong nhiều ngữ cảnh.
Cụm từ "bell ringing" thường xuất hiện trong các đề tài liên quan đến giáo dục, tín hiệu thời gian và các sự kiện xã hội trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này có khả năng cao xuất hiện trong các bài nghe về lớp học hoặc thông báo. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về ý nghĩa hoặc hình ảnh liên quan. Đối với phần Đọc và Viết, specific texts describing situations hoặc khái niệm liên quan có thể đề cập đến “bell ringing”. Trong ngữ cảnh thường gặp, cụm từ này thường dùng để mô tả âm thanh của chuông đồng hồ báo giờ, nối liền với các hoạt động hàng ngày hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp