Bản dịch của từ Bell ringing trong tiếng Việt

Bell ringing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bell ringing (Noun)

bˈɛlɹɨŋɨŋ
bˈɛlɹɨŋɨŋ
01

Một âm thanh hoặc một chuỗi âm thanh, thường mang tính lễ hội, được tạo ra bởi một hoặc nhiều tiếng chuông.

A sound or series of sounds, often festive, made by a bell or bells.

Ví dụ

The church bell ringing signaled the start of the festival.

Tiếng chuông nhà thờ vang lên báo hiệu bắt đầu lễ hội.

The bell ringing at the wedding echoed through the town.

Tiếng chuông kèn tại đám cưới vang vọng khắp thị trấn.

The school bell ringing marked the end of the school day.

Tiếng chuông trường vang lên đánh dấu sự kết thúc của ngày học.

02

Một âm thanh vang lên, đặc biệt là trong tai.

A ringing sound, especially in the ears.

Ví dụ

The bell ringing echoed through the town square.

Tiếng chuông reo vang qua quảng trường thị trấn.

The sudden bell ringing startled the sleepy villagers.

Tiếng chuông reo bất ngờ làm giật mình những người dân đang ngủ gục.

The continuous bell ringing signaled the start of the festival.

Tiếng chuông reo liên tục báo hiệu sự bắt đầu của lễ hội.

Bell ringing (Verb)

bˈɛlɹɨŋɨŋ
bˈɛlɹɨŋɨŋ
01

Tạo ra âm thanh đặc trưng của chuông.

Produce a characteristic sound of bells.

Ví dụ

The church bells ringing signaled the start of the wedding.

Tiếng chuông nhà thờ reo vang báo hiệu sự kiện đám cưới bắt đầu.

Volunteers ringing bells for charity donations in the town square.

Tình nguyện viên rung chuông để quyên góp từ thiện ở quảng trường thị trấn.

The tradition of bell ringing on New Year's Eve brings joy.

Truyền thống rung chuông vào đêm giao thừa mang lại niềm vui.

02

Làm cho một hoặc nhiều tiếng chuông vang lên như một tín hiệu hoặc thông báo.

Cause a bell or bells to sound as a signal or announcement.

Ví dụ

The church bells ringing signaled the start of the wedding.

Tiếng chuông nhà thờ vang lên báo hiệu lễ cưới bắt đầu.

The town crier rang the bells to gather people for the meeting.

Người đọc báo phố vang chuông để thu hút người tham dự cuộc họp.

The school bell ringing marked the end of the school day.

Tiếng chuông trường vang lên đánh dấu kết thúc ngày học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bell ringing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bell ringing

Không có idiom phù hợp