Bản dịch của từ Bell shaped curve trong tiếng Việt

Bell shaped curve

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bell shaped curve(Phrase)

bˈɛl ʃˈeɪpt kɝˈv
bˈɛl ʃˈeɪpt kɝˈv
01

Đường cong mô tả mật độ xác suất của một biến ngẫu nhiên phân phối chuẩn.

A curve depicting the probability density of a normally distributed random variable

Ví dụ
02

Biểu đồ biểu diễn phân phối chuẩn, có hình dạng giống như một chiếc chuông.

A graphical representation of a normal distribution shaped like a bell

Ví dụ
03

Được sử dụng trong thống kê để minh họa tần suất các điểm dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.

Used in statistics to illustrate the frequency of data points around a mean

Ví dụ