Bản dịch của từ Bell shaped curve trong tiếng Việt
Bell shaped curve

Bell shaped curve (Phrase)
Được sử dụng trong thống kê để minh họa tần suất các điểm dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
Used in statistics to illustrate the frequency of data points around a mean
The bell-shaped curve shows income distribution in the United States.
Đường cong hình chuông cho thấy phân phối thu nhập ở Hoa Kỳ.
The bell-shaped curve does not represent everyone's social status accurately.
Đường cong hình chuông không đại diện chính xác cho tình trạng xã hội của mọi người.
Does the bell-shaped curve apply to education levels in Vietnam?
Đường cong hình chuông có áp dụng cho trình độ giáo dục ở Việt Nam không?
The bell shaped curve represents income distribution in many societies.
Đường cong hình chuông đại diện cho phân phối thu nhập ở nhiều xã hội.
The bell shaped curve does not fit all social classes equally.
Đường cong hình chuông không phù hợp với tất cả các tầng lớp xã hội.
Does the bell shaped curve accurately reflect social inequality today?
Đường cong hình chuông có phản ánh chính xác sự bất bình đẳng xã hội hôm nay không?
Biểu đồ biểu diễn phân phối chuẩn, có hình dạng giống như một chiếc chuông.
A graphical representation of a normal distribution shaped like a bell
The bell-shaped curve illustrates income distribution in many countries.
Đường cong hình chuông minh họa phân phối thu nhập ở nhiều quốc gia.
The bell-shaped curve does not represent wealth in unequal societies.
Đường cong hình chuông không đại diện cho sự giàu có ở xã hội bất bình đẳng.
How does the bell-shaped curve apply to social class distribution?
Đường cong hình chuông áp dụng như thế nào cho phân phối tầng lớp xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp