Bản dịch của từ Bellend trong tiếng Việt

Bellend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bellend (Noun)

01

Quy đầu của dương vật.

The glans of the penis.

Ví dụ

He made an inappropriate joke about his own bellend during the interview.

Anh ta đã đùa không phù hợp về cậu nhỏ của mình trong cuộc phỏng vấn.

She felt uncomfortable when her colleague mentioned his bellend in public.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi đồng nghiệp của mình đề cập đến cậu nhỏ của mình trước công chúng.

Did the comedian really think the audience would find jokes about bellends funny?

Liệu người hài có thực sự nghĩ khán giả sẽ thấy những trò đùa về cậu nhỏ là vui?

He accidentally showed his bellend in the photo, embarrassing himself.

Anh ấy vô tình để lộ phần đầu dương vật trong bức ảnh, làm anh ấy xấu hổ.

She felt disgusted when she saw a man exposing his bellend.

Cô ấy cảm thấy kinh tởm khi thấy một người đàn ông lộ phần đầu dương vật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bellend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bellend

Không có idiom phù hợp