Bản dịch của từ Bellflower trong tiếng Việt

Bellflower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bellflower (Noun)

bˈɛlflˌaʊɚ
bˈɛlflˌaʊəɹ
01

Một loại cây có hoa hình chuông thường có màu xanh, tím hoặc trắng, nhiều loại được trồng làm cảnh.

A plant with bell-shaped flowers that are typically blue, purple, or white, many kinds being cultivated as ornamentals.

Ví dụ

The garden was filled with beautiful bellflowers in various colors.

Khu vườn tràn ngập hoa chuông xanh đẹp mắt.

She decorated the social event with delicate bellflowers arrangements.

Cô ấy trang trí sự kiện xã hội bằng cách sắp xếp hoa chuông tinh tế.

The bride held a bouquet of white bellflowers on her wedding day.

Cô dâu cầm bó hoa chuông trắng vào ngày cưới của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bellflower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bellflower

Không có idiom phù hợp