Bản dịch của từ Bellflower trong tiếng Việt
Bellflower

Bellflower (Noun)
The garden was filled with beautiful bellflowers in various colors.
Khu vườn tràn ngập hoa chuông xanh đẹp mắt.
She decorated the social event with delicate bellflowers arrangements.
Cô ấy trang trí sự kiện xã hội bằng cách sắp xếp hoa chuông tinh tế.
The bride held a bouquet of white bellflowers on her wedding day.
Cô dâu cầm bó hoa chuông trắng vào ngày cưới của mình.
Họ từ
Bellflower (tên khoa học: Campanula) là một chi thực vật thuộc họ Campanulaceae, bao gồm nhiều loài hoa hình chuông, thường nở ở các màu sắc khác nhau như xanh, tím và trắng. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Bellflower thường được trồng làm cảnh, mang ý nghĩa biểu tượng cho sự chân thành và lòng trung thành trong văn hóa.
Từ "bellflower" bắt nguồn từ tiếng Latinh "campana", có nghĩa là "chuông". Từ nguyên này phản ánh hình dáng của hoa, thường giống như một chiếc chuông. Bellflower, thuộc về họ thực vật Campanulaceae, được biết đến với vẻ đẹp hình chuông và thường được trồng trong vườn. Sự liên kết giữa hình dáng hoa và tên gọi không chỉ thể hiện đặc trưng vật lý mà còn phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc mô tả thiên nhiên.
Từ "bellflower" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hẹp của nó. Trong bối cảnh khác, "bellflower" thường được sử dụng trong sinh học và thực vật học để chỉ các loài thực vật thuộc họ Campanulaceae. Từ này cũng xuất hiện trong văn hóa, nghệ thuật và ẩm thực ở một số khu vực, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.