Bản dịch của từ Belling trong tiếng Việt

Belling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belling (Noun)

bˈɛlɪŋ
bˈɛlɪŋ
01

Gầm gừ; âm thanh của một con nai đực trong mùa hằn lún.

Bellowing; the sound of a male deer during the rutting season.

Ví dụ

The belling of the deer echoed through the forest.

Tiếng rên của nai vang khắp rừng.

The other animals were startled by the belling noise.

Những con vật khác bị giật mình bởi tiếng ồn rên.

Do you think the belling of deer is a form of communication?

Bạn có nghĩ rằng tiếng rên của nai là một hình thức giao tiếp không?

02

(mỹ, indiana, tây pennsylvania) một shivaree.

(us, indiana, western pennsylvania) a shivaree.

Ví dụ

The small town of Bloomington had a belling for the newlyweds.

Thị trấn nhỏ Bloomington đã tổ chức một lễ bắt vợ chồng mới cưới.

The neighbors decided not to have a belling for the couple.

Các hàng xóm quyết định không tổ chức lễ bắt vợ chồng.

Did you hear about the belling in the community last night?

Bạn có nghe về lễ bắt vợ chồng ở cộng đồng tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belling

Không có idiom phù hợp