Bản dịch của từ Belling trong tiếng Việt
Belling

Belling (Noun)
The belling of the deer echoed through the forest.
Tiếng rên của nai vang khắp rừng.
The other animals were startled by the belling noise.
Những con vật khác bị giật mình bởi tiếng ồn rên.
Do you think the belling of deer is a form of communication?
Bạn có nghĩ rằng tiếng rên của nai là một hình thức giao tiếp không?
(mỹ, indiana, tây pennsylvania) một shivaree.
(us, indiana, western pennsylvania) a shivaree.
The small town of Bloomington had a belling for the newlyweds.
Thị trấn nhỏ Bloomington đã tổ chức một lễ bắt vợ chồng mới cưới.
The neighbors decided not to have a belling for the couple.
Các hàng xóm quyết định không tổ chức lễ bắt vợ chồng.
Did you hear about the belling in the community last night?
Bạn có nghe về lễ bắt vợ chồng ở cộng đồng tối qua không?
Họ từ
Từ "belling" có nghĩa là hành động gắn chuông vào cổ động vật, thường là những con thú trong tự nhiên. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh săn bắn hoặc quản lý động vật. Trong tiếng Anh Anh, "belling" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong lĩnh vực nông nghiệp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ít phổ biến hơn, thường chỉ được dùng trong các văn cảnh cụ thể liên quan đến bảo tồn động vật hoang dã. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh.
Từ "belling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bell", xuất phát từ tiếng Latinh "bellare", có nghĩa là "gọi, báo hiệu". Lịch sử của từ này gắn liền với việc sử dụng chuông để thông báo hoặc cảnh báo. "Belling" thường chỉ hành động phát ra tiếng chuông hoặc tiếng ầm ầm của động vật, đặc biệt là các loài như hươu để gọi bạn hoặc thể hiện lãnh thổ. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc phát ra âm thanh báo hiệu vẫn giữ nguyên tính chất động từ gốc.
Từ "belling" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "belling" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh thái để chỉ hành động gắn thiết bị phát tín hiệu cho động vật, hoặc trong ngành công nghiệp chế tạo để chỉ quy trình làm chuông. Vị trí của từ này thường liên quan đến các tình huống kỹ thuật hoặc nghiên cứu khoa học về động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp