Bản dịch của từ Bellyache trong tiếng Việt
Bellyache

Bellyache (Verb)
Phàn nàn dai dẳng hoặc gắt gỏng.
Many people bellyache about the lack of social services in our town.
Nhiều người phàn nàn về sự thiếu hụt dịch vụ xã hội ở thị trấn.
She does not bellyache about the community's issues; she actively helps.
Cô ấy không phàn nàn về các vấn đề của cộng đồng; cô ấy tích cực giúp đỡ.
Why do citizens bellyache instead of participating in local events?
Tại sao công dân lại phàn nàn thay vì tham gia các sự kiện địa phương?
Họ từ
Từ “bellyache” chỉ cảm giác đau bụng hoặc khó chịu trong vùng bụng, thường là do tiêu hóa không tốt hoặc ăn uống không hợp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, “bellyache” có thể được sử dụng để mô tả cả cơn đau thể chất và sự phàn nàn, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, gợi ý về việc than phiền hơn là đau đớn nghiêm trọng. Về ngữ âm, phát âm giữa hai biến thể tương đồng, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "bellyache" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "belly" (bụng) và "ache" (đau). Trong tiếng Latinh, từ "bellus" có nghĩa là "bụng" và từ "acer" có nghĩa là "đau". Lịch sử của từ này ghi nhận từ thế kỷ 14, dùng để chỉ cảm giác đau bụng, thường do tiêu hóa không tốt hoặc cảm xúc căng thẳng. Ngày nay, nó không chỉ ám chỉ cơn đau vật lý mà còn được sử dụng để diễn tả sự phàn nàn hoặc khó chịu.
Từ "bellyache" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần đàm thoại không chính thức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ đau bụng hoặc khó chịu về tiêu hóa trong giao tiếp thông thường. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện nỗi khó chịu hay phàn nàn, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện không chính thức giữa bạn bè hoặc trong văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp