Bản dịch của từ Belong to someone trong tiếng Việt

Belong to someone

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belong to someone (Phrase)

01

Được sở hữu bởi ai đó.

To be owned by someone.

Ví dụ

The car belongs to John.

Chiếc xe thuộc về John.

The house does not belong to Mary.

Căn nhà không thuộc về Mary.

Does the cat belong to Peter?

Mèo có thuộc về Peter không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Belong to someone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Or they may be reluctant to remove it because it to they value greatly, such as their spouse, parent, or soul mate [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Belong to someone

Không có idiom phù hợp