Bản dịch của từ Belonged trong tiếng Việt
Belonged

Belonged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thuộc về.
Simple past and past participle of belong.
She belonged to the local community center for five years.
Cô ấy đã thuộc về trung tâm cộng đồng địa phương trong năm năm.
They did not belong to any social clubs last year.
Họ không thuộc về bất kỳ câu lạc bộ xã hội nào năm ngoái.
Did he belong to the youth organization in 2022?
Anh ấy có thuộc về tổ chức thanh niên vào năm 2022 không?
Dạng động từ của Belonged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Belong |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Belonged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Belonged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Belongs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Belonging |
Họ từ
"Belonged" là dạng quá khứ của động từ "belong", có nghĩa là thuộc về hoặc có liên quan đến một người, nhóm hoặc địa điểm nào đó. Từ này thể hiện sự sở hữu hay mối quan hệ giữa chủ thể và đối tượng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "belonged" được sử dụng giống nhau trong cả hình thức viết lẫn cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể thay đổi do sự khác biệt văn hóa và xã hội giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "belonged" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "gebiogan", có nghĩa là "thuộc về" hay "trở thành". Trong tiếng Latin, từ gốc là "belongere", được cấu thành từ tiền tố "be-" có nghĩa là "đến gần" và "longere" có nghĩa là "kéo dài". Lịch sử từ cho thấy sự chuyển hóa từ khái niệm sở hữu thành cảm nhận về mối quan hệ. Hiện nay, "belonged" không chỉ chỉ ra quyền sở hữu mà còn phản ánh sự kết nối về mặt cảm xúc hoặc xã hội trong các bối cảnh nhất định.
Từ “belonged” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến chủ đề lịch sử hoặc văn hóa, nơi mà khái niệm sở hữu và lịch sử gia đình được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ sở hữu, chẳng hạn như trong ứng dụng xã hội hoặc cá nhân, thể hiện cảm giác thuộc về một nhóm hoặc địa điểm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



