Bản dịch của từ Belongings trong tiếng Việt
Belongings

Belongings (Noun Countable)
Đồ dùng cá nhân.
Personal belongings.
Her belongings were stolen at the airport.
Tài sản của cô ấy đã bị đánh cắp ở sân bay.
He couldn't find his belongings after the party.
Anh ấy không thể tìm thấy tài sản của mình sau bữa tiệc.
Did you remember to pack your belongings before leaving the hotel?
Bạn có nhớ đóng gói tài sản của mình trước khi rời khách sạn không?
Her belongings were stolen during the event.
Tài sản của cô ấy đã bị đánh cắp trong sự kiện.
He always keeps his belongings organized and tidy.
Anh ấy luôn giữ tài sản của mình gọn gàng và ngăn nắp.
Belongings (Noun)
Her belongings were stolen during the IELTS exam.
Tài sản của cô ấy đã bị đánh cắp trong kỳ thi IELTS.
He had no belongings with him in the speaking test.
Anh ấy không có tài sản nào với mình trong bài thi nói.
Did you remember to bring your belongings to the writing test?
Bạn có nhớ mang theo tài sản của mình đến bài thi viết không?
Her belongings were stolen at the airport.
Tài sản của cô ấy bị đánh cắp tại sân bay.
He doesn't like sharing his belongings with others.
Anh ấy không thích chia sẻ tài sản của mình với người khác.
Dạng danh từ của Belongings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Belonging | Belongings |
Họ từ
Thuật ngữ "belongings" được sử dụng để chỉ những vật dụng, tài sản cá nhân mà một người sở hữu. Từ này mang nghĩa rộng, bao gồm mọi thứ từ quần áo, đồ dùng cá nhân đến tài liệu và đồ trang trí. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, hình thức và cách sử dụng của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. "Belongings" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về bảo vệ tài sản hoặc di chuyển địa điểm sống.
Từ "belongings" có nguồn gốc từ động từ "belong", bắt nguồn từ tiếng Anh Trung "bielangen", có nghĩa là "thuộc về". Nó kết hợp tiền tố "be-" và động từ "long", mang ý nghĩa về sự liên kết hoặc sở hữu. Khái niệm "belongings" đã phát triển để chỉ những vật dụng cá nhân mà một người sở hữu, phản ánh sự gắn bó và tính cá nhân trong mối quan hệ giữa con người và tài sản của họ.
Từ "belongings" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài nói, khi diễn đạt việc sở hữu vật dụng cá nhân. Trong bài viết và bài đọc, từ này có thể xuất hiện khi bàn về sự di chuyển hoặc an ninh tài sản. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh thường nhật, "belongings" thường được sử dụng khi nói đến đồ đạc cá nhân trong các tình huống như du lịch hay chuyển nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



