Bản dịch của từ Beloveds trong tiếng Việt
Beloveds

Beloveds (Noun)
Một người được yêu quý, đặc biệt là người yêu hoặc bạn tình.
A person who is dearly loved especially a lover or partner.
My beloveds always support me during difficult times in life.
Những người tôi yêu luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.
Many beloveds were not present at the wedding last Saturday.
Nhiều người yêu không có mặt tại đám cưới thứ Bảy vừa qua.
Are your beloveds joining you for the family gathering this weekend?
Những người bạn yêu có tham gia buổi đoàn tụ gia đình cuối tuần này không?
Beloveds (Idiom)
Những người được yêu thương hoặc trân trọng, đặc biệt là trong bối cảnh lãng mạn hoặc trìu mến.
People who are loved or cherished especially in a romantic or affectionate context.
My beloveds always support me during challenging times in my life.
Những người tôi yêu luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.
Many beloveds were not invited to the wedding last Saturday.
Nhiều người tôi yêu không được mời đến đám cưới hôm thứ Bảy vừa qua.
Are your beloveds joining the community event this weekend?
Những người bạn yêu có tham gia sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "beloveds" là dạng số nhiều của danh từ "beloved", chỉ những người được yêu quý hoặc có giá trị cảm xúc cao trong đời sống cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong văn chương và truyền thông để thể hiện tình cảm sâu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "beloved" được phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc tôn giáo.
Từ "beloveds" xuất phát từ động từ "belove", nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "belufian", có nghĩa là "yêu thương". Cấu trúc từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ed" vào động từ nguyên thể, thể hiện trạng thái đã được yêu thương. Trong bối cảnh hiện đại, "beloveds" thường được sử dụng để chỉ những người mà ta rất yêu quý, thể hiện sự trân trọng và gắn bó sâu sắc với họ trong các mối quan hệ.
Từ "beloveds" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về tình cảm và mối quan hệ. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề tình yêu, sự quý mến và gia đình. Ngoài ra, "beloveds" cũng thường được sử dụng trong văn chương và thơ ca để diễn tả tình cảm sâu sắc với những người thân yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


