Bản dịch của từ Beloveds trong tiếng Việt

Beloveds

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beloveds (Noun)

bɨlˈʌvdz
bɨlˈʌvdz
01

Một người được yêu quý, đặc biệt là người yêu hoặc bạn tình.

A person who is dearly loved especially a lover or partner.

Ví dụ

My beloveds always support me during difficult times in life.

Những người tôi yêu luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.

Many beloveds were not present at the wedding last Saturday.

Nhiều người yêu không có mặt tại đám cưới thứ Bảy vừa qua.

Are your beloveds joining you for the family gathering this weekend?

Những người bạn yêu có tham gia buổi đoàn tụ gia đình cuối tuần này không?

Beloveds (Idiom)

bɪˈləvdz
bɪˈləvdz
01

Những người được yêu thương hoặc trân trọng, đặc biệt là trong bối cảnh lãng mạn hoặc trìu mến.

People who are loved or cherished especially in a romantic or affectionate context.

Ví dụ

My beloveds always support me during challenging times in my life.

Những người tôi yêu luôn ủng hộ tôi trong những lúc khó khăn.

Many beloveds were not invited to the wedding last Saturday.

Nhiều người tôi yêu không được mời đến đám cưới hôm thứ Bảy vừa qua.

Are your beloveds joining the community event this weekend?

Những người bạn yêu có tham gia sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beloveds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Truth be told, I spent even more time with my dolls than with all my ones combined [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Instead, I want to spend this special occasion slowing down a bit, doing some self-reflection, and enjoying a delicious meal with my family [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] Video calls or photos only help them see each other's faces without hugging or holding hands, and therefore, they desire to travel abroad to meet their ones in flesh [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020

Idiom with Beloveds

Không có idiom phù hợp