Bản dịch của từ Below under par trong tiếng Việt

Below under par

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Below under par (Idiom)

01

Dưới mức tiêu chuẩn hoặc mức độ thông thường.

Below the usual standard or level.

Ví dụ

Many social services are below standard in rural areas like Arkansas.

Nhiều dịch vụ xã hội ở vùng nông thôn như Arkansas không đạt tiêu chuẩn.

The community center's programs are not below par for local youth.

Các chương trình của trung tâm cộng đồng không kém chất lượng cho thanh niên địa phương.

Are the educational resources below par in low-income neighborhoods?

Các nguồn tài nguyên giáo dục có dưới mức tiêu chuẩn ở khu vực thu nhập thấp không?

02

Không hoạt động như mong đợi.

Not performing to expectations.

Ví dụ

Many students felt below par during the last social studies exam.

Nhiều học sinh cảm thấy không đạt yêu cầu trong bài kiểm tra nghiên cứu xã hội cuối cùng.

She was not below par at the community service event last week.

Cô ấy không hề kém cỏi trong sự kiện phục vụ cộng đồng tuần trước.

Why do you think participation was below par in the social gathering?

Tại sao bạn nghĩ rằng sự tham gia lại không đạt yêu cầu trong buổi gặp mặt xã hội?

03

Không phù hợp hoặc thỏa đáng.

Not suitable or satisfactory.

Ví dụ

The living conditions in many slums are below under par for residents.

Điều kiện sống ở nhiều khu ổ chuột không đạt yêu cầu cho cư dân.

The community center's services are not below under par for families.

Dịch vụ của trung tâm cộng đồng không kém chất lượng cho các gia đình.

Are the public parks below under par for community gatherings?

Các công viên công cộng có không đạt yêu cầu cho các buổi tụ họp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/below under par/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Below under par

Không có idiom phù hợp