Bản dịch của từ Belting trong tiếng Việt

Belting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belting (Verb)

bˈɛltɪŋ
bˈɛltɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund of vành đai.

Present participle and gerund of belt.

Ví dụ

The children are belting out their favorite songs at the event.

Những đứa trẻ đang hát vang những bài hát yêu thích tại sự kiện.

They are not belting their opinions loudly during the discussion.

Họ không đang hét lên ý kiến của mình trong cuộc thảo luận.

Are the students belting their thoughts during the social meeting?

Các sinh viên có đang bày tỏ suy nghĩ của họ trong cuộc họp xã hội không?

Dạng động từ của Belting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Belt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Belted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Belted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Belts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Belting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed, we danced, and we even had a mini karaoke night, out our favourite tunes like there was no tomorrow [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Chính:"the pulp is laid out on a conveyor and passed through heated rollers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024

Idiom with Belting

Không có idiom phù hợp