Bản dịch của từ Belting trong tiếng Việt
Belting

Belting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund of vành đai.
Present participle and gerund of belt.
The children are belting out their favorite songs at the event.
Những đứa trẻ đang hát vang những bài hát yêu thích tại sự kiện.
They are not belting their opinions loudly during the discussion.
Họ không đang hét lên ý kiến của mình trong cuộc thảo luận.
Are the students belting their thoughts during the social meeting?
Các sinh viên có đang bày tỏ suy nghĩ của họ trong cuộc họp xã hội không?
Dạng động từ của Belting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Belt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Belted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Belted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Belts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Belting |
Họ từ
Từ "belting" được sử dụng chủ yếu trong âm nhạc, chỉ hành động hát với lực âm thanh mạnh mẽ và rõ ràng, thường nhằm tạo ra hiệu ứng cảm xúc mạnh hoặc thể hiện kỹ năng cao. Trong tiếng Anh Mỹ, "belting" có thể được áp dụng rộng rãi cho cả các thể loại như rock, pop, và nhạc kịch, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể thiên về thuật ngữ trong nhạc kịch. Ngữ nghĩa của "belting" thể hiện sự mạnh mẽ và sự tự tin trong khả năng âm nhạc.
Từ "belting" bắt nguồn từ động từ "belt", có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, từ cụm từ "belte" diễn tả hành động đeo hoặc quấn một vật quanh một đối tượng nào đó. Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "balteus", có nghĩa là dây đeo. Qua thời gian, "belting" đã chuyển nghĩa từ việc đeo dây thành việc phát âm mạnh mẽ hay hát với nhiều sức lực. Hiện tại, từ này thường được sử dụng trong âm nhạc để mô tả những nốt cao mạnh mẽ và đầy cảm xúc.
Từ "belting" hiện diện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả âm thanh lớn hoặc việc thực hiện các bài hát nổi bật. Trong các bài nghe, từ này thường được sử dụng để miêu tả phong cách trình diễn âm nhạc. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "belting" được áp dụng trong lĩnh vực giải trí, đặc biệt là khi đề cập đến các ca sĩ thể hiện sức mạnh và cảm xúc qua giọng hát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

