Bản dịch của từ Belts trong tiếng Việt

Belts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belts (Noun)

bˈɛlts
bˈɛlts
01

Số nhiều của vành đai.

Plural of belt.

Ví dụ

Many people wear colorful belts to express their social identity.

Nhiều người đeo những chiếc thắt lưng đầy màu sắc để thể hiện bản sắc xã hội.

Not everyone in the party wore fashionable belts last weekend.

Không phải ai trong bữa tiệc cũng đeo thắt lưng thời trang vào cuối tuần trước.

Did you see the belts at the social event yesterday?

Bạn có thấy những chiếc thắt lưng tại sự kiện xã hội hôm qua không?

Dạng danh từ của Belts (Noun)

SingularPlural

Belt

Belts

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Belts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Chính:"the pulp is laid out on a conveyor and passed through heated rollers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed, we danced, and we even had a mini karaoke night, out our favourite tunes like there was no tomorrow [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Belts

Không có idiom phù hợp