Bản dịch của từ Belts trong tiếng Việt
Belts

Belts (Noun)
Số nhiều của vành đai.
Plural of belt.
Many people wear colorful belts to express their social identity.
Nhiều người đeo những chiếc thắt lưng đầy màu sắc để thể hiện bản sắc xã hội.
Not everyone in the party wore fashionable belts last weekend.
Không phải ai trong bữa tiệc cũng đeo thắt lưng thời trang vào cuối tuần trước.
Did you see the belts at the social event yesterday?
Bạn có thấy những chiếc thắt lưng tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Dạng danh từ của Belts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Belt | Belts |
Họ từ
Từ "belts" trong tiếng Anh chỉ đến các dây đai dài, thường được làm từ da hoặc vải, dùng để giữ quần hoặc như một phụ kiện thời trang. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến với cùng một nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "belt" có thể mang thêm nghĩa là bất kỳ loại dây đai nào khác trong công nghiệp hoặc xây dựng. Phát âm khác nhau giữa hai phiên bản, với trọng âm thường rơi vào âm đầu trong tiếng Anh Anh, nhưng thể hiện sự ngắn gọn hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "belt" có nguồn gốc từ tiếng Old English "belt" và tiếng Proto-Germanic *belta, có nghĩa là "dải băng". Nguyên gốc Latinh của nó là "balteus", có nghĩa tương tự và thể hiện việc dùng để buộc hoặc gắn kết. Trong lịch sử, đai không những được sử dụng để nâng đỡ trang phục mà còn đóng vai trò trong việc mang vũ khí. Hiện nay, "belt" chỉ việc sử dụng làm phụ kiện thời trang hoặc phương tiện hỗ trợ cấu trúc, vẫn giữ nguyên tính chất gắn kết ban đầu.
Từ "belts" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với các chủ đề liên quan đến thời trang, an toàn và ngành công nghiệp. Trong ngữ cảnh thông thường, "belts" thường được sử dụng để chỉ các phụ kiện thời trang, cũng như các thiết bị bảo vệ trong ngành công nghiệp và thể thao, như dây bảo hộ. Việc sử dụng từ này phản ánh tính đa dạng trong các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

