Bản dịch của từ Bemoaning trong tiếng Việt
Bemoaning

Bemoaning (Verb)
Bày tỏ nỗi buồn hoặc thất vọng về một cái gì đó.
Expressing sorrow or disappointment about something.
Many citizens are bemoaning the lack of affordable housing in cities.
Nhiều công dân đang than phiền về sự thiếu nhà ở giá rẻ trong các thành phố.
Residents are not bemoaning the new park; they love it.
Cư dân không than phiền về công viên mới; họ rất thích nó.
Are people bemoaning the rising cost of living in New York?
Có phải mọi người đang than phiền về chi phí sinh hoạt tăng ở New York không?
Dạng động từ của Bemoaning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bemoan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bemoaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bemoaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bemoans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bemoaning |
Bemoaning (Idiom)
Than thở về số phận của mình.
Bemoaning ones fate.
Many people are bemoaning their fate during this economic crisis.
Nhiều người đang than phiền về số phận của họ trong cuộc khủng hoảng kinh tế này.
She is not bemoaning her fate after losing the job.
Cô ấy không than phiền về số phận của mình sau khi mất việc.
Are you bemoaning your fate about the recent social changes?
Bạn có đang than phiền về số phận của mình về những thay đổi xã hội gần đây không?
Họ từ
"Bemoaning" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là thể hiện sự tiếc nuối, than phiền hoặc phê phán về một điều gì đó không thuận lợi hoặc không như ý muốn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bemoaning" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng ở dạng viết, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sử dụng hơn trong văn phong chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng cách diễn đạt khác để thể hiện tâm trạng tiêu cực này.
Từ "bemoaning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bemoan", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bimaen", có nghĩa là "than khóc" hay "buồn bã". Gốc Latin "mahn" (thuộc về tiếng Hy Lạp "mána") cũng thể hiện cảm xúc đau khổ. Lịch sử từ này phản ánh sự diễn đạt nỗi buồn hoặc không hài lòng. Các ý nghĩa hiện tại của "bemoaning" thường được sử dụng để diễn tả sự than phiền, thể hiện sự không hài lòng về tình huống hay sự kiện trong cuộc sống.
Từ "bemoaning" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi người dùng thường chọn từ ngữ đơn giản hơn để diễn đạt ý kiến. Trong ngữ cảnh học thuật, "bemoaning" thường được sử dụng để chỉ sự phàn nàn hoặc tiếc nuối về tình hình xã hội, kinh tế hoặc môi trường, thường xuất hiện trong các bài báo, luận văn hoặc thảo luận về chính trị và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp