Bản dịch của từ Bemuse trong tiếng Việt

Bemuse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bemuse (Verb)

bɪmjˈuz
bɪmjˈuz
01

Câu đố, nhầm lẫn hoặc hoang mang.

Puzzle confuse or bewilder.

Ví dụ

Her complex argument bemused the audience.

Lập luận phức tạp của cô ấy làm khán giả bối rối.

The lack of clear data bemuses researchers.

Sự thiếu dữ liệu rõ ràng làm cho các nhà nghiên cứu bối rối.

Does the ambiguous statement bemuse you?

Câu tuyên bố mơ hồ làm bạn bối rối chứ?

Dạng động từ của Bemuse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bemuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bemused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bemused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bemuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bemusing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bemuse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bemuse

Không có idiom phù hợp