Bản dịch của từ Bemuse trong tiếng Việt
Bemuse

Bemuse (Verb)
Her complex argument bemused the audience.
Lập luận phức tạp của cô ấy làm khán giả bối rối.
The lack of clear data bemuses researchers.
Sự thiếu dữ liệu rõ ràng làm cho các nhà nghiên cứu bối rối.
Does the ambiguous statement bemuse you?
Câu tuyên bố mơ hồ làm bạn bối rối chứ?
Dạng động từ của Bemuse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bemuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bemused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bemused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bemuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bemusing |
Họ từ
Từ "bemuse" có nghĩa là làm cho một người cảm thấy bối rối hoặc ngạc nhiên, thường là do những điều không thể hiểu được. Đây là một động từ trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "bemuse" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn học, phản ánh trạng thái tinh thần của người được tác động. Sử dụng từ này có thể tạo ra cảm giác nhẹ nhàng hơn so với các từ đồng nghĩa như "confuse" hay "perplex".
Từ "bemuse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bemuser", trong đó "be-" có nghĩa là "trở thành" và "muser" có nghĩa là "đi lang thang" hoặc "mơ màng". Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, thể hiện sự bất ngờ hoặc tâm trạng bối rối trước một tình huống. Sự chuyển đổi ý nghĩa này phản ánh trạng thái tinh thần không rõ ràng, thường gắn liền với việc mất phương hướng hoặc bị cuốn vào suy nghĩ cá nhân.
Từ "bemuse" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc về văn học hoặc tâm lý học, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc, sự bối rối hoặc ngạc nhiên trước một tình huống cụ thể. Từ này còn được tìm thấy trong văn cảnh nghệ thuật và văn học, thể hiện trạng thái tâm lý phức tạp của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp