Bản dịch của từ Bemusement trong tiếng Việt
Bemusement

Bemusement (Noun)
Tình trạng bị sửng sốt; sự bối rối.
The condition of being bemused puzzlement.
The bemusement of students increased during the confusing social studies lecture.
Sự bối rối của sinh viên gia tăng trong bài giảng xã hội khó hiểu.
The bemusement of the audience was evident during the awkward speech.
Sự bối rối của khán giả rõ ràng trong bài phát biểu ngượng ngùng.
Is the bemusement of participants common in social events like weddings?
Có phải sự bối rối của người tham gia là điều bình thường trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
Bemusement (Adjective)
Đang ở trong trạng thái thích thú; bối rối.
Being in a state of bemusement puzzled.
The audience showed bemusement during the confusing social media presentation.
Khán giả thể hiện sự bối rối trong buổi thuyết trình truyền thông xã hội.
The bemusement of the guests was clear during the awkward dinner.
Sự bối rối của khách mời rõ ràng trong bữa tối ngượng ngập.
Was there bemusement among the students during the group discussion?
Có phải có sự bối rối giữa các sinh viên trong buổi thảo luận nhóm không?
Họ từ
Từ "bemusement" chỉ trạng thái cảm xúc kết hợp giữa sự bối rối và thích thú, diễn tả cảm giác khi một người không thể hoàn toàn hiểu hoặc lý giải một tình huống nào đó nhưng lại thấy nó thú vị. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả nước, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Từ "bemusement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bemuse", có nghĩa là "làm mê mẩn hoặc bối rối". Từ này lại có nguồn gốc từ "be-" (ấn định trạng thái) và "muse" (ngẫm nghĩ, suy tưởng) từ tiếng Latinh "mūsa", nghĩa là "nàng thơ". Sự kết hợp này phản ánh cảm giác bối rối phát sinh từ sự suy tư, tạo ra nghĩa hiện tại của "bemusement" như trạng thái suy tư lẫn lộn và ngạc nhiên.
Từ "bemusement" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất phức tạp và hình thức ngữ nghĩa cụ thể của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, "bemusement" được sử dụng để mô tả trạng thái bối rối hoặc ngạc nhiên trong các tình huống như thuyết trình hay phản hồi ý kiến. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn chương và các bài phê bình nghệ thuật, nơi diễn tả cảm xúc phức tạp của nhân vật hoặc tác giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp