Bản dịch của từ Bemusement trong tiếng Việt

Bemusement

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bemusement (Noun)

bˈɛmjusmnt
bˈɛmjusmnt
01

Tình trạng bị sửng sốt; sự bối rối.

The condition of being bemused puzzlement.

Ví dụ

The bemusement of students increased during the confusing social studies lecture.

Sự bối rối của sinh viên gia tăng trong bài giảng xã hội khó hiểu.

The bemusement of the audience was evident during the awkward speech.

Sự bối rối của khán giả rõ ràng trong bài phát biểu ngượng ngùng.

Is the bemusement of participants common in social events like weddings?

Có phải sự bối rối của người tham gia là điều bình thường trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?

Bemusement (Adjective)

bˈɛmjusmnt
bˈɛmjusmnt
01

Đang ở trong trạng thái thích thú; bối rối.

Being in a state of bemusement puzzled.

Ví dụ

The audience showed bemusement during the confusing social media presentation.

Khán giả thể hiện sự bối rối trong buổi thuyết trình truyền thông xã hội.

The bemusement of the guests was clear during the awkward dinner.

Sự bối rối của khách mời rõ ràng trong bữa tối ngượng ngập.

Was there bemusement among the students during the group discussion?

Có phải có sự bối rối giữa các sinh viên trong buổi thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bemusement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bemusement

Không có idiom phù hợp