Bản dịch của từ Benchmarking trong tiếng Việt
Benchmarking

Benchmarking (Verb)
Đánh giá hoặc kiểm tra (cái gì đó) bằng cách so sánh với một tiêu chuẩn.
Evaluate or check something by comparison with a standard.
Many organizations benchmark their performance against industry standards every year.
Nhiều tổ chức đánh giá hiệu suất của họ theo tiêu chuẩn ngành hàng năm.
They do not benchmark their social programs with other successful initiatives.
Họ không đánh giá các chương trình xã hội của mình với các sáng kiến thành công khác.
How do communities benchmark their social welfare programs effectively?
Các cộng đồng đánh giá hiệu quả các chương trình phúc lợi xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Benchmarking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Benchmark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Benchmarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Benchmarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Benchmarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Benchmarking |
Benchmarking (Noun)
Benchmarking helps us understand social progress in various communities.
So sánh chuẩn giúp chúng ta hiểu tiến bộ xã hội ở nhiều cộng đồng.
Benchmarking does not always reflect the true social conditions of people.
So sánh chuẩn không luôn phản ánh đúng điều kiện xã hội của mọi người.
Is benchmarking effective for measuring social change in cities like Detroit?
So sánh chuẩn có hiệu quả trong việc đo lường thay đổi xã hội ở Detroit không?
Benchmarking là một quá trình đánh giá hiệu suất của một tổ chức hoặc sản phẩm so với các tiêu chuẩn công nghiệp hoặc các đối thủ cạnh tranh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý và marketing để phát hiện các điểm mạnh và yếu, từ đó cải thiện hiệu quả. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách nhấn mạnh âm tiết.
Từ "benchmarking" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "benchmark", xuất phát từ "bench" (ghế đá) và "mark" (dấu vết). Hai từ này kết hợp lại để chỉ những dấu hiệu đánh giá chất lượng trên bề mặt của các cái ghế được sử dụng bởi thợ mộc trong quá trình xây dựng. Trong bối cảnh hiện đại, "benchmarking" chỉ quá trình so sánh thực tiễn và hiệu suất để xác định các tiêu chuẩn và phương pháp cải tiến, thể hiện vai trò quan trọng trong quản lý chất lượng và tối ưu hóa hoạt động trong các tổ chức.
Từ "benchmarking" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các phương pháp quản lý và cải tiến hiệu suất. Trong các tài liệu học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc so sánh quy trình và thực tiễn của một tổ chức với các tiêu chuẩn tốt nhất trong ngành. "Benchmarking" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và công nghệ, chủ yếu trong các cuộc họp và báo cáo nhằm đánh giá hiệu quả và thiết lập mục tiêu cải tiến.