Bản dịch của từ Benchmarking trong tiếng Việt

Benchmarking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benchmarking (Verb)

01

Đánh giá hoặc kiểm tra (cái gì đó) bằng cách so sánh với một tiêu chuẩn.

Evaluate or check something by comparison with a standard.

Ví dụ

Many organizations benchmark their performance against industry standards every year.

Nhiều tổ chức đánh giá hiệu suất của họ theo tiêu chuẩn ngành hàng năm.

They do not benchmark their social programs with other successful initiatives.

Họ không đánh giá các chương trình xã hội của mình với các sáng kiến thành công khác.

How do communities benchmark their social welfare programs effectively?

Các cộng đồng đánh giá hiệu quả các chương trình phúc lợi xã hội như thế nào?

Dạng động từ của Benchmarking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Benchmark

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Benchmarked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Benchmarked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Benchmarks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Benchmarking

Benchmarking (Noun)

01

Tiêu chuẩn mà một cái gì đó được đo lường hoặc đánh giá.

The standard by which something is measured or judged.

Ví dụ

Benchmarking helps us understand social progress in various communities.

So sánh chuẩn giúp chúng ta hiểu tiến bộ xã hội ở nhiều cộng đồng.

Benchmarking does not always reflect the true social conditions of people.

So sánh chuẩn không luôn phản ánh đúng điều kiện xã hội của mọi người.

Is benchmarking effective for measuring social change in cities like Detroit?

So sánh chuẩn có hiệu quả trong việc đo lường thay đổi xã hội ở Detroit không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Benchmarking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benchmarking

Không có idiom phù hợp