Bản dịch của từ Bend-over trong tiếng Việt
Bend-over

Bend-over (Idiom)
She had to bend over backwards to accommodate all the guests.
Cô ấy đã phải cố gắng hết sức để thu xếp cho tất cả khách mời.
Don't bend over backwards just to please everyone during the party.
Đừng cố gắng nhiều chỉ để làm vừa lòng mọi người trong buổi tiệc.
Did you have to bend over backwards to make the event successful?
Bạn phải nỗ lực nhiều để tổ chức sự kiện thành công không?
Từ "bend-over" là một động từ có nghĩa là cúi người xuống, thường để thu thập một vật gì đó hoặc trong một ngữ cảnh nhất định. Phiên bản này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "bend down" với ý nghĩa tương tự, nhưng "bend-over" có thể mang chút ý nghĩa nhạo báng hoặc châm biếm trong một số tình huống. Ngoài ra, "bend-over" cũng thường được dùng trong các câu lệnh giục giã hay hành động cụ thể trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "bend-over" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "bend" (bẻ cong) và "over" (bên trên). "Bend" xuất phát từ tiếng Old English "bendan", có nguồn gốc Latin là "flectere", mang nghĩa bẻ gập hoặc uốn cong. Sự kết hợp với "over" chỉ động tác nghiêng người về phía trước. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bend-over" thường được sử dụng mô tả hành động cúi người, đôi khi với sắc thái hài hước hoặc khiêu gợi, phản ánh cách mà nghĩa của từ đã phát triển qua thời gian.
Từ "bend-over" có tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường và ít xuất hiện trong các bài thi IELTS. Trong các phần thi nghe, nói, đọc và viết của IELTS, thuật ngữ này thường không được sử dụng trực tiếp, nhưng nó có thể được đề cập trong các tình huống mô tả hành động vật lý hoặc trong ngữ cảnh thể thao. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi chỉ hành động cúi người, nhưng có thể gợi lên những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

