Bản dịch của từ Bend over backwards trong tiếng Việt
Bend over backwards

Bend over backwards (Verb)
They bend over backwards to accommodate diverse social needs in the community.
Họ cố gắng hết sức để đáp ứng nhu cầu xã hội đa dạng trong cộng đồng.
He does not bend over backwards for people who do not appreciate it.
Anh ấy không cố gắng hết sức cho những người không trân trọng điều đó.
Do they bend over backwards to support local charities every year?
Họ có cố gắng hết sức để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương mỗi năm không?
Bend over backwards (Idiom)
Volunteers bend over backwards to assist homeless people in our city.
Những tình nguyện viên đã cố gắng hết sức để giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố của chúng tôi.
They do not bend over backwards for those who don’t appreciate help.
Họ không cố gắng hết sức cho những người không biết trân trọng sự giúp đỡ.
Do you think organizations bend over backwards for community support?
Bạn có nghĩ rằng các tổ chức cố gắng hết sức để hỗ trợ cộng đồng không?
Cụm từ "bend over backwards" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động nỗ lực hết sức mình để làm hài lòng người khác hoặc để đạt được một mục tiêu nào đó, thường là một cách thái quá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự nhau và được hiểu như là sự cống hiến không ngừng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do giọng điệu địa phương. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống đòi hỏi sự hy sinh hoặc chăm sóc, chủ yếu trong văn phong khẩu ngữ.
Cụm từ "bend over backwards" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chỉ sự nỗ lực vượt bậc hoặc sự hy sinh để giúp đỡ ai đó. Cảm hứng từ ngữ này xuất phát từ hình ảnh việc uốn cong cơ thể một cách khó khăn nhằm đạt được một điều gì đó. Nguyên thủy, cụm từ này thể hiện sự cực nhọc trong hành động, biện minh cho nghĩa bóng về sự tận tâm và nỗ lực trong mối quan hệ xã hội hiện đại.
Cụm từ "bend over backwards" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để diễn tả sự nỗ lực hoặc cố gắng một cách cực kỳ lớn. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao nhưng thường được sử dụng trong các bối cảnh về sự cống hiến hoặc nỗ lực trong công việc và cuộc sống. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ những hành động phiền toái mà người ta thực hiện để làm hài lòng người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
