Bản dịch của từ Beneath one's dignity trong tiếng Việt
Beneath one's dignity

Beneath one's dignity (Idiom)
Dưới phẩm giá của một người.
To be beneath ones dignity.
Cheating in the exam is beneath one's dignity.
Gian lận trong kỳ thi là điều không xứng đáng với danh dự của ai.
She refused to do a menial job as it was beneath her dignity.
Cô ấy từ chối làm công việc hèn mọn vì nó không xứng đáng với danh dự của cô ấy.
Is it beneath your dignity to apologize for your mistake?
Việc xin lỗi vì sai lầm của bạn có dưới sự đáng trọng đại không?
Cụm từ "beneath one's dignity" chỉ trạng thái hoặc hành động bị xem là không xứng đáng với phẩm giá hoặc vị trí của một người. Thông thường, nó được sử dụng để chỉ những hành động mà một cá nhân cho rằng không phù hợp với uy tín hay danh tiếng của họ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai dạng đều mô tả cùng một khái niệm về việc coi thường trách nhiệm hoặc hành động mà một người xem là thấp kém.
Cụm từ "beneath one's dignity" xuất phát từ tiếng Latinh "dignitas", nghĩa là "địa vị" hoặc "giá trị". Từ ngữ này được sử dụng để miêu tả trạng thái mà một cá nhân cảm thấy không xứng đáng, thường liên quan đến việc làm hoặc hành động mà họ coi là thấp hèn so với phẩm giá của bản thân. Lịch sử ngữ nghĩa cho thấy rằng khái niệm này phản ánh quan niệm xã hội về sự đáng tôn trọng và giá trị cá nhân, điều này vẫn ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận hành vi của mình và người khác trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "beneath one's dignity" thường xuất hiện trong các bài viết và hội thoại liên quan đến đạo đức, giá trị cá nhân và chuẩn mực xã hội. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học, bài luận giải thích và thảo luận về hành vi của con người. Ở các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích hành động hoặc vị trí mà một người coi là không phù hợp với địa vị hoặc phẩm giá của họ, thường xoay quanh các chủ đề liên quan đến công việc, trách nhiệm và tư cách cá nhân.