Bản dịch của từ Benefaction trong tiếng Việt

Benefaction

Noun [U/C]

Benefaction (Noun)

bˈɛnəfˌækʃn̩
bˈɛnəfˌækʃn̩
01

Một khoản quyên góp hoặc quà tặng.

A donation or gift.

Ví dụ

His generous benefaction helped build a new school in the village.

Sự hào phóng của anh ấy giúp xây dựng một trường mới ở làng.

The company made a significant benefaction to the local charity organization.

Công ty đã thực hiện một khoản quyên góp đáng kể cho tổ chức từ thiện địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benefaction

Không có idiom phù hợp