Bản dịch của từ Benefaction trong tiếng Việt
Benefaction
Noun [U/C]
Benefaction (Noun)
bˈɛnəfˌækʃn̩
bˈɛnəfˌækʃn̩
Ví dụ
His generous benefaction helped build a new school in the village.
Sự hào phóng của anh ấy giúp xây dựng một trường mới ở làng.
The company made a significant benefaction to the local charity organization.
Công ty đã thực hiện một khoản quyên góp đáng kể cho tổ chức từ thiện địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Benefaction
Không có idiom phù hợp