Bản dịch của từ Benefactor trong tiếng Việt

Benefactor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benefactor(Noun)

bˈɛnɪfˌæktɐ
ˈbinəˌfæktɝ
01

Một cá nhân hoặc tổ chức mang lại lợi ích cho người khác

An individual or institution that provides a benefit to others

Ví dụ
02

Một người mang lại lợi ích, ân nhân

A person who confers a benefit patron

Ví dụ
03

Một người cho tiền hoặc giúp đỡ một người hay một tổ chức nào đó

A person who gives money or other help to a person or cause

Ví dụ