Bản dịch của từ Benefactor trong tiếng Việt

Benefactor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benefactor (Noun)

bˈɛnəfæktɚ
bˈɛnəfæktəɹ
01

Một người đưa tiền hoặc giúp đỡ khác cho một người hoặc một mục đích.

A person who gives money or other help to a person or cause.

Ví dụ

Maria's benefactor donated money for her IELTS exam registration fee.

Người ân nhân của Maria quyên góp tiền cho học phí đăng ký thi IELTS của cô ấy.

John was disappointed when he couldn't find a benefactor for his study abroad.

John thất vọng khi anh ấy không thể tìm được một nhà hảo tâm cho việc du học của mình.

Did you ask your benefactor for help with your community service project?

Bạn đã hỏi người hảo tâm của mình để được giúp đỡ cho dự án phục vụ cộng đồng chưa?

The benefactor donated $100,000 to the charity organization.

Người hảo tâm quyên góp $100.000 cho tổ chức từ thiện.

She refused help from the wealthy benefactor due to pride.

Cô từ chối sự giúp đỡ từ người hảo tâm giàu có vì tự trọng.

Kết hợp từ của Benefactor (Noun)

CollocationVí dụ

Generous benefactor

Người hảo tâm hào phóng

Mr. smith is a generous benefactor for the local food bank.

Ông smith là một nhà hảo tâm hào phóng cho ngân hàng thực phẩm địa phương.

Great benefactor

Người ủng hộ vĩ đại

Bill gates is a great benefactor to many educational charities.

Bill gates là một nhà hảo tâm lớn cho nhiều tổ chức giáo dục.

Mystery benefactor

Người hảo tâm bí ẩn

A mystery benefactor donated $10,000 to the local food bank.

Một nhà hảo tâm bí ẩn đã quyên góp 10.000 đô la cho ngân hàng thực phẩm địa phương.

Major benefactor

Nhà tài trợ lớn

Bill gates is a major benefactor of many social programs worldwide.

Bill gates là nhà tài trợ chính cho nhiều chương trình xã hội toàn cầu.

Mysterious benefactor

Người bảo trợ bí ẩn

A mysterious benefactor donated $10,000 to the local community center.

Một nhà hảo tâm bí ẩn đã quyên góp 10.000 đô la cho trung tâm cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Benefactor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benefactor

Không có idiom phù hợp