Bản dịch của từ Benefactor trong tiếng Việt
Benefactor
Benefactor (Noun)
Maria's benefactor donated money for her IELTS exam registration fee.
Người ân nhân của Maria quyên góp tiền cho học phí đăng ký thi IELTS của cô ấy.
John was disappointed when he couldn't find a benefactor for his study abroad.
John thất vọng khi anh ấy không thể tìm được một nhà hảo tâm cho việc du học của mình.
Did you ask your benefactor for help with your community service project?
Bạn đã hỏi người hảo tâm của mình để được giúp đỡ cho dự án phục vụ cộng đồng chưa?
The benefactor donated $100,000 to the charity organization.
Người hảo tâm quyên góp $100.000 cho tổ chức từ thiện.
She refused help from the wealthy benefactor due to pride.
Cô từ chối sự giúp đỡ từ người hảo tâm giàu có vì tự trọng.
Kết hợp từ của Benefactor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Generous benefactor Nhà hảo tâm | The generous benefactor donated books to the local library. Người hảo tâm đã quyên góp sách cho thư viện địa phương. |
Mystery benefactor Nhà hảo tâm bí ẩn | The mystery benefactor donated books to the local library. Người ân nhân bí ẩn đã quyên góp sách cho thư viện địa phương. |
Private benefactor Nhà hảo tâm tư nhân | The private benefactor donated generously to the local charity organization. Người âu hữu đã quyên góp một cách hào phóng cho tổ chức từ thiện địa phương. |
Mysterious benefactor Nhà hảo tâm bí ẩn | The mysterious benefactor generously funded the community center renovation. Người ân nhân bí ẩn đã tài trợ hào phóng cho việc cải tạo trung tâm cộng đồng. |
Wealthy benefactor Nhà hảo tâm giàu có | The wealthy benefactor donated a large sum to the charity. Người ân nhân giàu có quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện. |
Họ từ
Từ "benefactor" chỉ người hoặc tổ chức có hành động hỗ trợ tài chính hoặc vật chất cho một cá nhân, nhóm, hoặc dự án, thường nhằm mục đích cải thiện cuộc sống hoặc thúc đẩy một lý do tốt đẹp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm của từ này, nhưng việc sử dụng có thể khác nhau một chút, với "benefactor" tại Anh thường liên quan đến các tổ chức từ thiện nổi bật hơn.
Từ "benefactor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "benefactor", bao gồm hai phần: "bene" nghĩa là "tốt", và "facere" nghĩa là "làm". Nghĩa gốc của từ này chỉ người làm điều tốt hay người ban phát phúc lợi. Trong lịch sử, benefactor thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức hỗ trợ tài chính cho các hoạt động từ thiện, giáo dục hoặc nghệ thuật. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên kết với việc mang lại lợi ích và hỗ trợ cho người khác.
Từ "benefactor" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tài trợ, quyên góp hoặc hỗ trợ xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về từ thiện, giáo dục và sự hỗ trợ tài chính. Trong bối cảnh khác, "benefactor" thường được dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức cung cấp hỗ trợ tài chính cho nghệ thuật, nghiên cứu hoặc các sáng kiến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp