Bản dịch của từ Benefited trong tiếng Việt
Benefited
Benefited (Verb)
Nhận được một lợi thế; được hưởng lợi; đạt được.
Received an advantage profited gained.
Many families benefited from the new social housing program in 2022.
Nhiều gia đình đã được hưởng lợi từ chương trình nhà ở xã hội năm 2022.
Not all communities benefited equally from the social welfare initiatives.
Không phải tất cả các cộng đồng đều được hưởng lợi như nhau từ các sáng kiến phúc lợi xã hội.
Did low-income families truly benefited from the recent social reforms?
Các gia đình thu nhập thấp có thực sự được hưởng lợi từ các cải cách xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Benefited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Benefit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Benefitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Benefitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Benefits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Benefitting |
Họ từ
"Benefited" là động từ quá khứ của "benefit", mang ý nghĩa là nhận được lợi ích hoặc những điều tốt đẹp từ một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, đặc biệt ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh như kinh tế, giáo dục và sức khỏe. Mặc dù "benefited" thường được sử dụng trong cả hai biến thể, ở Anh, hình thức "benefitted" (với hai "t") cũng được chấp nhận, cho thấy sự khác biệt trong cách viết. Việc sử dụng từ này có thể mang sắc thái tích cực trong giao tiếp chính thức.
Từ "benefited" xuất phát từ gốc Latin "beneficium", nghĩa là "lợi ích" hay "sự giúp đỡ". Trong tiếng Latin, "bene" có nghĩa là "tốt", và "facere" nghĩa là "làm". Sự kết hợp này chỉ rõ sự làm điều tốt cho người khác. Từ thế kỷ 14, "benefit" trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, và "benefited" được hình thành từ đó để chỉ trạng thái đã nhận được sự tốt đẹp hoặc lợi ích từ một hành động hay sự kiện nào đó.
Từ "benefited" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả lợi ích hoặc kết quả tích cực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo nghiên cứu, bài viết về chính sách, và thảo luận kinh tế để chỉ ra những người hoặc nhóm có được lợi ích từ một chương trình hay dự án nào đó. Sự đa dạng trong cách sử dụng cho thấy tính ứng dụng cao của từ này trong các ngữ cảnh chuyên môn và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp