Bản dịch của từ Benjamin trong tiếng Việt
Benjamin

Benjamin (Noun)
Benjamin is commonly used in perfumes for its sweet, warm scent.
Benjamin thường được sử dụng trong nước hoa vì hương thơm ngọt ngào.
Many people do not know about benjamin's use in traditional medicine.
Nhiều người không biết về việc sử dụng benjamin trong y học truyền thống.
Is benjamin a popular ingredient in modern incense production?
Benjamin có phải là thành phần phổ biến trong sản xuất nhang hiện đại không?
The Benjamin tree is popular in urban social spaces for shade.
Cây benjamin rất phổ biến trong các không gian xã hội đô thị để bóng mát.
Many people do not know about the benefits of the Benjamin tree.
Nhiều người không biết về lợi ích của cây benjamin.
Is the Benjamin tree suitable for community gardens in cities?
Cây benjamin có phù hợp cho các vườn cộng đồng ở thành phố không?
Từ "benjamin" thường được sử dụng để chỉ một khoản tiền, đặc biệt là tờ tiền 100 đô la Mỹ, do hình ảnh của Benjamin Franklin trên mặt trước của tờ tiền này. Trong tiếng Anh Mỹ, "benjamin" là một thuật ngữ không chính thức nhưng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn. Từ này phản ánh văn hóa tiêu dùng và tầm quan trọng của tiền tệ trong xã hội hiện đại.
Từ "Benjamin" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "Binyamin", có nghĩa là "con trai của tay phải". Trong ngữ cảnh Kinh Thánh, Benjamin là một trong những con trai của Gia-cốp. Tên này đã được Latin hóa thành "Benjaminus" và sau đó truyền vào tiếng Anh và các ngôn ngữ Châu Âu khác. Ngày nay, "Benjamin" thường được sử dụng như một tên riêng, phản ánh di sản văn hóa và tôn giáo, đồng thời mang ý nghĩa liên quan đến sức mạnh và sự bảo vệ.
Từ "benjamin" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, vì nó thường không xuất hiện trong bốn phần thi như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Ngoài ra, "benjamin" có thể được hiểu là một tên riêng hoặc chỉ một tờ tiền 100 đô la Mỹ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử kinh tế hoặc trong văn chương, và thường liên quan đến nhân vật, tài sản, hoặc giao dịch tài chính.