Bản dịch của từ Benjamin trong tiếng Việt

Benjamin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benjamin (Noun)

bˈɛndʒəmn
bˈɛndʒəmn
01

Một loại nhựa balsamic từ vỏ cây styrax được sử dụng trong nước hoa, hương và thuốc; nhựa benzoin.

A balsamic resin from the bark of styrax trees used in perfumes incense and medicine benzoin resin.

Ví dụ

Benjamin is commonly used in perfumes for its sweet, warm scent.

Benjamin thường được sử dụng trong nước hoa vì hương thơm ngọt ngào.

Many people do not know about benjamin's use in traditional medicine.

Nhiều người không biết về việc sử dụng benjamin trong y học truyền thống.

Is benjamin a popular ingredient in modern incense production?

Benjamin có phải là thành phần phổ biến trong sản xuất nhang hiện đại không?

02

Là loại cây có khả năng sinh benzoin hoặc có đặc tính tương tự; cụ thể là styrax benzoin, lindera benzoin một bụi cây benjamin.

A type of tree which produces benzoin or has similar properties specifically styrax benzoin lindera benzoin a benjamin bush.

Ví dụ

The Benjamin tree is popular in urban social spaces for shade.

Cây benjamin rất phổ biến trong các không gian xã hội đô thị để bóng mát.

Many people do not know about the benefits of the Benjamin tree.

Nhiều người không biết về lợi ích của cây benjamin.

Is the Benjamin tree suitable for community gardens in cities?

Cây benjamin có phù hợp cho các vườn cộng đồng ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/benjamin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benjamin

Không có idiom phù hợp