Bản dịch của từ Benzodiazepine trong tiếng Việt
Benzodiazepine
Benzodiazepine (Noun)
Bất kỳ loại hợp chất hữu cơ dị vòng nào được sử dụng làm thuốc an thần, chẳng hạn như librium và valium.
Any of a class of heterocyclic organic compounds used as tranquillizers such as librium and valium.
Benzodiazepine is commonly prescribed for anxiety in many social situations.
Benzodiazepine thường được kê đơn cho lo âu trong nhiều tình huống xã hội.
Many people do not understand the effects of benzodiazepine on behavior.
Nhiều người không hiểu tác động của benzodiazepine đến hành vi.
Is benzodiazepine the best option for treating social anxiety disorders?
Benzodiazepine có phải là lựa chọn tốt nhất để điều trị rối loạn lo âu xã hội không?
Họ từ
Benzodiazepine là một nhóm thuốc an thần được sử dụng để điều trị lo âu, mất ngủ và một số rối loạn tâm thần khác. Thuốc này hoạt động bằng cách tăng cường tác dụng của chất dẫn truyền thần kinh GABA trong não. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đương ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Tuy nhiên, có thể có sự khác nhau trong sự chấp nhận và phổ biến của một số loại benzodiazepine giữa hai nước.
Từ "benzodiazepine" xuất phát từ hai thành tố cơ bản: "benz" và "diazepine". "Benz" có nguồn gốc từ từ "benzene", một hợp chất hữu cơ có cấu trúc vòng. "Diazepine" bắt nguồn từ từ tiếng Latin và Hy Lạp cổ đại, với "di-" chỉ số hai và "azepine" chỉ hệ thống bảy nguyên tử trong phân tử. Thuật ngữ này được phát triển vào giữa thế kỷ 20 để chỉ nhóm thuốc an thần và chống lo âu, với sự phát triển dựa trên cấu trúc hóa học đặc trưng, hoạt động trên hệ thần kinh trung ương để điều trị các rối loạn liên quan.
Từ "benzodiazepine" thường ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó liên quan đến lĩnh vực y tế chuyên sâu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y tế, nghiên cứu tâm lý và thảo luận về thuốc an thần hoặc điều trị rối loạn lo âu. Sự phổ biến của nó chủ yếu trong các cuộc đối thoại chuyên môn hoặc văn bản khoa học, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp