Bản dịch của từ Berate trong tiếng Việt

Berate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Berate(Verb)

bɪɹˈeɪt
bɪɹˈeɪt
01

La mắng hoặc chỉ trích (ai) một cách giận dữ.

Scold or criticize someone angrily.

Ví dụ

Dạng động từ của Berate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Berate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Berated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Berated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Berates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Berating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ