Bản dịch của từ Berate trong tiếng Việt
Berate
Berate (Verb)
She berated her friend for being late to the party.
Cô ấy mắng bạn mình vì đến muộn buổi tiệc.
He never berates his colleagues for making mistakes.
Anh ấy không bao giờ mắng đồng nghiệp vì mắc lỗi.
Did the teacher berate the students for not doing their homework?
Cô giáo đã mắng học sinh vì không làm bài tập về nhà chưa?
Dạng động từ của Berate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Berate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Berated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Berated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Berates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Berating |
Họ từ
Từ "berate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ trích hoặc mắng mỏ ai đó một cách mạnh mẽ và công khai. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động phê phán nghiêm khắc, thường trong bối cảnh quản lý hay giáo dục. "Berate" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh khác biệt trong âm tiết trong từng phương ngữ.
Từ "berate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "be rate", có nghĩa là "đánh giá một cách nghiêm khắc". Cụm từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reprehendere", có nghĩa là "khiển trách" hay "trách móc". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự kết hợp giữa việc chỉ trích mạnh mẽ và hành động phê phán, dẫn đến ý nghĩa hiện tại chỉ hành động mắng mỏ hoặc quở trách ai đó một cách gay gắt.
Từ "berate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần viết và nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phê bình hoặc chỉ trích hành vi, tuy nhiên, nó không phổ biến trong phần đọc và nghe. Trong ngữ cảnh khác, "berate" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến khiển trách, đặc biệt trong giáo dục và công việc, thể hiện sự không hài lòng rõ rệt với hành động của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp