Bản dịch của từ Berate trong tiếng Việt

Berate

Verb

Berate (Verb)

01

La mắng hoặc chỉ trích (ai) một cách giận dữ.

Scold or criticize someone angrily

Ví dụ

She berated her friend for being late to the party.

Cô ấy mắng bạn mình vì đến muộn buổi tiệc.

He never berates his colleagues for making mistakes.

Anh ấy không bao giờ mắng đồng nghiệp vì mắc lỗi.

Did the teacher berate the students for not doing their homework?

Cô giáo đã mắng học sinh vì không làm bài tập về nhà chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Berate

Không có idiom phù hợp